1 | | Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính ; Vũ Đức Thọ dịch . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010 . - 358tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-dien-tu-so_Do-Xuan-Thu_2010.pdf |
2 | | Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Hđ.: Đỗ Xuân Thụ; Ngd.: Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 1999 . - 356tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00193, Pm/vt 00417, Pm/vt 00418, SDH/Vt 00729 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Digital electronics: fundamental concepts and applications / Christopher E. Strangio . - London : Prentice-Hall, 1980 . - 523tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00442 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
4 | | Digital systems design using VHDL / Charles H. Roth, Jr., Lizy Kurian John . - 2nd ed. - Australia : Thomson Learning, Inc., 2008 . - xi, 580p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.392 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-systems-design-using-VHDL_2ed_Charles-H.Roth_2008.pdf |
5 | | Distributed operating systems : Concepts and design / Pradeep K. Sinha . - New York : IEEE PRESS, 1996 . - 743p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.4/4 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Distributed-operating-systems_Concepts-and-design_Pradeep-K.Sinha_1996.pdf |
6 | | Điện tử số / Trần Sinh Biên; Lê Quốc Vượng hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10058, PM/VT 10059 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
7 | | Điện tử số / Trần Sinh Biên; Lê Quốc Vượng hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07895 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
8 | | Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2007 . - 304tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06483 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
9 | | Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 1998 . - 304tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: KTDTS 00001-KTDTS 00054 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
10 | | Kỹ thuật điện tử số(CTĐT) / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 304tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06027, PM/VV 04742, PM/VV 04743 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
11 | | Nghiên cứu tổng quan về mạch số. Xây dựng các bài thí nghiệm điện tử số / Nguyễn Trọng Hiệp; Nghd.: Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 93tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07499, Pd/Tk 07499 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu và triển khai bộ bài thí nghiệm điện tử số trong hệ thống Tan Phat Automatic / Nguyễn Tùng Dương, Lương Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19107 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng các bài thí nghiệm cho học phần điện tử số/ Bùi Trung Kiên;Nghd. TS.Trần Sinh Biên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07447, PD/TK 07447 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
14 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình lựa chọn các thông số điều khiển tối ưu cho bộ điều tốc điện tử số lắp đặt trên động cơ diesel lai chân vịt tàu thuỷ / Nguyễn Văn Nguyễn; Nghd.: TS. Phan Văn Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 92 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00596 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Nghiên cứu, xây dựng bài thí nghiệm cho học phần điện tử số ứng dụng máy tính / Nguyễn Bá Hà; Nghd.: TS.Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09782, PD/TK 09782 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Thiết kế các mạch điện tử số trên công nghệ lập trình FPGA và CPLD / Tạ Duy Chiến; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 74tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07554, Pd/Tk 07554 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
17 | | Thiết kế logic số : Dùng cho đối tượng đào tạo chính quy hệ quân sự và dân sự / Học viện Kỹ thuật quân sự . - H. : Học viện Kỹ thuật quân sự, 2011 . - 416tr Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-logic-so_HV-Ky-thuat-quan-su_2011.pdf |