1 | | Năng lượng mặt trời : Lý thuyết và ứng dụng / Hoàng Dương Hùng . - Đà Nẵng : Đại học Bách khoa Đà Nẵng, 2003 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nang-luong-mat-troi_Ly-thuyet-va-ung-dung_Hoang-Duong-Hung_2003.pdf |
2 | | Nghiên cứu điều khiển bộ biến đổi DC-AC một pha ứng dụng trong hệ thống điện mặt trời / Đặng Tuấn Anh; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15440, PD/TK 15440 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu điều khiển bộ biến đổi DC-DC Boost ứng dụng trong hệ thống điện mặt trời / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15441, PD/TK 15441 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu điều khiển bộ biến đổi DC-DC Sepic ứng dụng trong hệ thống điện mặt trời / Phạm Ngọc Thơm; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15470, PD/TK 15470 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống điện mặt trời cho tòa nhà C2 của trường Đại học hàng hải Việt Nam / Hoàng Văn Cầu, Lưu Quang Sáng, Nguyễn Văn Vĩnh; Nghd.: Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19508 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Tổng quan nhà máy điện mặt trời CMX Renewable energy và nghiên cứu phần mềm PVSYST để tính chọn hệ thống Solar Farm của nhà máy / Nguyễn Văn Cường, Trần Thành Khánh, Nguyễn Ngọc Thành; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19511 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Tổng quan về điện mặt trời. Ứng dụng thiết kế hệ thống điện mặt trời hòa lưới cho tòa nhà giảng đường C1 Đại học Hàng hải Việt Nam / Mai Tuấn Anh, Nguyễn Minh Hòa, Phạm Tuấn Anh ; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18791 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |