1 | | 2012 ASHRAE handbook : heating, ventilating, and air-conditioning systems and equipment / American Society of Heating, Refrigerating and Air-Conditioning Engineers, Inc . - Inch-Pound ed. - Atlanta, Ga. : ASHRAE, 2012 . - 1 online resource (1 volume (various pagings)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 697 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/2012-ASHRAE-handbook_Heating,-ventilating,-and-air-conditioning-systems-and-equipment_IP_2012.pdf |
2 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03972, PD/VT 03973, PM/VT 06276-PM/VT 06278 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
3 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 299tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Day-nghe-sua-chua-tu-lanh-va-may-dieu-hoa-dan-dung_Nguyen-Duc-Loi_2007.pdf |
4 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 299tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Day-nghe-sua-chua-tu-lanh-va-may-dieu-hoa-dan-dung_Nguyen-Duc-Loi_2006.pdf |
5 | | Điều hoà không khí / Trần Ngọc Chấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2002 . - 580tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03382 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
6 | | Kỹ thuật thông gió / Trần Ngọc Chấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 431tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06385, PM/VT 08650, PM/VT 08651 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
7 | | Kỹ thuật thông gió / Trần Ngọc Chấn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 432tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTTG 0001-KTTG 0047, Pd/vt 01785, Pd/vt 01786 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
8 | | Phân tích tình hình tiêu thụ tại công ty cổ phần thương mại điện lạnh Nam Hưng / Đào Thị Hồng; Nghd.: Hồ Mạnh Tuyến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15134 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Sổ tay kỹ thuật lạnh : Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ / Nguyễn Đức Lợi . - In lần thứ 2. - H. : Nxb Bách Khoa, 2010 . - 163tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-ky-thuat-lanh_Thiet-bi-tiet-luu-va-thiet-bi-phu_Nguyen-Duc-Loi_2010.pdf |
10 | | This is your passbook for ... Refrigerating machine mechanic . - Syosset, NY : National Learning Corporation, 2018 . - 180p. : illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04469 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
11 | | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 424tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04093, PD/VT 04094, PM/VT 06103-PM/VT 06105 Chỉ số phân loại DDC: 21.5 |
12 | | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2004 . - 424tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 21.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuc-hanh-ky-thuat-co-dien-lanh_2004.pdf |