1 | | College Physics / Alan Giam battista, Beety McCarthy Richardson, Robert C. Richardson . - 2nd ed. - Boston; McGraw-Hill, 2007 . - 1104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01597 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
2 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2002 . - 332tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08074 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
3 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 331tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.5_David-Hallyday_2010.pdf |
4 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư dịch . - H. : Giáo dục, 1998 . - 332tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.5_David-Hallyday_1998.pdf |
5 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 2, Điện - dao động - sóng / Lương Duyên Bình (cb.), Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 344tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06035, PD/VV 10166, PD/VV 10167, PM/VV 04764, PM/VV 04765 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
6 | | Vật lý đại cương. T. 2 / Dư Trí Công, Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục, 1993 . - 336tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00883 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
|