1 | | Electricity 3 power generation and delivery / Jeff Keljik . - 10th ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2013 . - 300p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02683, SDH/LT 02907 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Kỹ thuật chiếu sáng : Những khái niệm cơ sở, thiết kế chiếu sáng / Partick Vandeplanque ; Lê Doanh dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 243tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02292, Pd/vv 02293, Pm/vv 01850-Pm/vv 01857 Chỉ số phân loại DDC: 621.32 |
3 | | Nghiên cứu điều khiển tiết kiệm điện năng chiếu sáng đường phố quận Lê Chân / Hồ Xuân Thuỷ; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 59tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07455, Pd/Tk 07455 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Tècnica de la iluminacion elèctrica / Zhigarev A. Boast . - Lahabana : Revolucionari, 1966 . - 307 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00332 Chỉ số phân loại DDC: 621.32 |
5 | | Thiết kế chiếu sáng cho đường Lê Hồng Phong thành phố Hải phòng / Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 96tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07452, Pd/Tk 07452 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy SYNZTEC Việt Nam / Phạm Văn Thành; Nghd.: TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - HP: Đại học Hàng hải, 2009 . - 91tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07454, Pd/Tk 07454 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy xi măng Thái Nguyên / Lê Đức Vinh; Nghd.: TS. Hoàng Xuân bình . - HP: Trường Đại học Hàng hải, 2009 . - 74 tr. ; 30cm + 05 BV, TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08006, PD/TK 08006 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Tính toán thiết kế cung cấp điện tòa nhà 7 tầng đường Hoàng Văn Thụ Hải Phòng / Hoàng Tiến Hà; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09783, PD/TK 09783 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |