1 | | Đánh giá khả năng thanh toán và các giải pháp nâng cao khả năng thanh toán của Công ty CP Điện cơ Hải Phòng / Đào Thị Hồng Gấm, Nguyễn Thị Thương, Phùng Thị Bích Ngọc; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18921 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Giáo trình tổng hợp hệ điện cơ / Phạm Tâm Thành, Lưu Kim Thành . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 153tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13351 0001-HH/13351 0015 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
3 | | Giáo trình tổng hợp hệ điện cơ / Phạm Tâm Thành, Lưu Kim Thành (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng Hải, 2015 . - 176tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTT003 0001-GT/DTT003 0154, PD/VT 05712-PD/VT 05716, PD/VT 06990-PD/VT 06992, PM/VT 08006-PM/VT 08010, PM/VT 09381-PM/VT 09383 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
4 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần điện cơ Hải Phòng / Vũ Văn Nam; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02330 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd. : Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Phân tích báo cáo tài chính của công ty cổ phần điện cơ Hải Phòng / Đặng Thị Thu Hằng, Trần Thị Hồng, Nguyễn Thị Loan; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18562 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Phân tích hệ thống điện - cơ của công ty TNHH Takahata Precision Việt Nam / Trần Quốc Hưng, Nguyễn Việt Hoàng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20547 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Phân tích tình hình tài chính công ty trách nhiệm hữu hạn điện cơ Hoa Phượng năm 2013 - 2014 / Dương Thị Thu Hà; Nghd.: Ths. Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15033 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Principles & applications of electrical engineering / Giorgio Rizzoni . - 3rd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2000 . - 976tr. ; 25cm + 02CD ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02368, Pd/Lt 02369 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Principles and applications of electrical engineering / Giorgio Rizzoni . - 2nd ed. - Irwin : McGraw Hill, 1996 . - 999p. ; 25cm + 01CD Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02270 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |