1 | | Bảo tàng lịch sử Điện Biên Phủ trên không / Lê Văn Chiến, Trần Quang Minh, Đoàn Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19926 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
2 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điện Biên Phủ . - H. : Quân đội nhân dân, 2004 . - 563tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02391, Pd/vt 02392 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 1 |
3 | | Điện Biên Phủ mốc vàng thời đại . - H. : Quân đội nhân dân, 2004 . - 298tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02389, Pd/vt 02390 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 1 |
4 | | Điện Biên Phủ văn kiện Đảng, Nhà nước / Lê Mậu Hãn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03263-Pd/Vt 03268 Chỉ số phân loại DDC: 959.704.1 |
5 | | Điện Biên Phủ-Tuyển tập hồi ký (Trong nước) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1053 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03258-Pd/VT 03262 Chỉ số phân loại DDC: 959.704.1 |
6 | | Điện Biên Phủ. Hợp tuyển công trình khoa học / Trịnh Vương Hồng . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 1235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03269 Chỉ số phân loại DDC: 959.704.1 |
7 | | Điện Biên Phủ. Thư mục sách, báo, tạp chí (Ngoài nước) . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03247 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
8 | | Khoảnh khắc hào hùng: Đại thắng mùa xuân 1975 . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 263tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03182-PD/VT 03188, SDH/VT 01657-SDH/VT 01659 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
9 | | Ngành giao thông vận tải với chiến dịch Điện Biên Phủ / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 226tr. : Ảnh, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09276, PD/VV 09277, PM/VV 06433 Chỉ số phân loại DDC: 354.760 |
10 | | Thiên sử vàng Điện Biên Phủ : Kỷ niệm 65 năm chiến thắng Điện Biên Phủ (1954-2019) : Dien Bien Phu - A golden page of history : In commemoration of the 65th anniversary of Dien Bien Phu victory / Thông tấn xã Việt Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2018 . - 190tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06514 Chỉ số phân loại DDC: 959.7041 |