1 | | Điện ô tô/ Ca Lê Mạnh . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 146 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00856, Pm/vv 02983 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 |
2 | | Electric vehicle technology explained / James Larminie, John Lowry . - 2nd ed. - United Kingdom : Wiley, 2012 . - 314p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02800 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 |
3 | | Modern diesel technology : Electricity and electronics / Joseph A.Bell . - Second edition. - Australia : Cengage Learning, 2014 . - 534p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03444, SDH/LT 03445 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003444-45%20-%20Modern-diesel-technology_Electricity-and-electronics_2ed_Joseph-Bell_2014.pdf |
4 | | Power electronics and electric drives for traction applications / Gonzalo Abad . - UK : Wiley, 2016 . - 630p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03758 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003758%20-%20Power-electronics-and-electric-drives-for-traction-applications_Gonzalo-Abad_2016.pdf |
5 | | Quá trình nhập khẩu lô hàng dây cáp điện ô tô của Công ty TNHH dây cáp điện ô tô Sumiden từ Thái Lan về Việt Nam / Touny Thoumphavanh, Vongsip Aseuth Thitima, Tô Thị Hồng Huệ, Đoàn Quốc Huy; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19022 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Sửa chữa điện ô tô : Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại / Mạc, Quân, Lý Xuân, Thành Hán Phương ; Trần Giang Sơn dịch, Hoàng Thăng Bình hiệu đính . - H. : Bách khoa, 2016 . - 276tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06760, PD/VT 06761 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
7 | | The Haynes OBD-II & electronic engine management systems Manual / Bob Henderson, John H. Haynes . - England : Haynes Publishing Group, 2006 . - 115p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03442, SDH/LT 03443 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
8 | | Today's technician : Classroom manual for automotive electricity and electronics / Barry Hollembeak . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 557p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02714 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
9 | | Today's technician : Classroom manual for automotive electricity and electronics / Barry Hollembeak . - 7th ed. - Australia : Cengage Learning, 2019 . - 908p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Today's-technician_Classroom-manual-for-automotive-electricity-and-electronics_7ed_Barry-Hollembeak_2019.pdf |
10 | | Today's technician : Shop manual for automotive electricity and electronics / Barry Hollembeak . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 839p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02713 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
11 | | Trang bị điện ô tô 2 . - 121tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TRANG%20B%E1%BB%8A%20%C4%90I%E1%BB%86N%20%C3%94%20T%C3%94_2%20-%206-7-2023.pdf |