1 | | Các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra và xử lý trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo / Nguyễn Quang Huệ . - H. : Lao động, 2006 . - 867 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02831-Pd/vt 02834, SDH/Vt 00917 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
2 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 2, Các chương trình, đề tài khoa học nông nghiệp (KN); Nghiên cứu điều tra cơ bản (KT); Khoa học y dược (KY) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 391tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10388, PM/VT 10389 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
3 | | Điều tra thăm dò dư luận/ Từ Điển . - H.: Thống kê, 1996 . - 148 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01549, Pd/vv 01550, Pm/vv 00707 Chỉ số phân loại DDC: 301 |
4 | | Giáo trình điều tra xã hội học / Trần Thị Kim Thu chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04579, PD/VV 04580, PM/VV 04263-PM/VV 04265 Chỉ số phân loại DDC: 301 |
5 | | Lao động - việc làm ở Việt Nam : 1996-2003 / Trung tâm Tin học. Bộ Lao động - thương binh và xã hội . - H. : Lao động xã hội, 2004 . - 448tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02560, Pm/vt 04666 Chỉ số phân loại DDC: 331.12 |
6 | | Nghiên cứu xã hội về môi trường = Social studies of environment : Tài liệu chuyên khảo kết quả điều tra các vấn đề xã hội về môi trường / Vũ Cao Đàm chủ biên . - H. : Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 335tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07020, PM/VT 09457 Chỉ số phân loại DDC: 304 |
7 | | TKBVTC Viện điều tra quy hoạch rừng 10 tầng Kim Bảng - Hà Nam / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 203 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17143, PD/TK 17143 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Trong tận cùng hang ổ: phóng sự điều tra / Đỗ Doãn Hoàng . - H. : Thông tấn, 2019 . - 350tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07054, PD/VT 07055, PM/VT 09557, PM/VT 09558 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998 - 2000 / Tổng cục thống kê . - H: Thống kê , 2001 . - 1161 tr.; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02058-Pd/vt 02060, Pm/vt 04394, Pm/vt 04395 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
|