1 | | Chính sách chế độ đối với lao động Việt Nam làm tại các cơ quan xí nghiệp nước ngoài tại Việt Nam và đi làm có thời hạn ở nước ngoài . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 418 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01768 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
2 | | Điều lệ - quy chế trường học / Nguyễn Thành Long[Sưu tầm] . - H. : Thống kê, 2006 . - 504 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02715, Pd/vt 02716, SDH/vt 00848 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
3 | | Điều lệ chức trách thuyền viên trên tàu biển Việt Nam/ Bộ giao thông vận tải và bưu điện . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 102 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00964, Pd/vv 00965, Pm/vv 00124-Pm/vv 00126 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 73tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02495, Pd/vv 02539, Pd/vv 02540, Pm/vv 02006-Pm/vv 02008 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
5 | | Hệ thống các điều lệ trong nhà trường . - H. : Lao động, 2008 . - 692 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 01256 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
6 | | Manual for use by the maritime mobile and maritime mobile-satellite service . - England : International Telecommunication Union, 2002 . - 536p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00091 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000091%20-%20Manual-for-use-by-the-maritime-mobile_2002.pdf |
7 | | Một số văn bản pháp luật về thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 217tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00168-Pd/vv 00172, Pm/vv 03735-Pm/vv 03789 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
8 | | Nghiên cứu cấu trúc vốn tối ưu nhằm tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp tại Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển cơ sở hạ tầng / Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02531 Chỉ số phân loại DDC: 658 |