1 | | A study on an automatic ship berthing based on artificial neural network controller using head-up coordinate system / Nguyen Van Suong; Nghd.: Im Nam-kyun . - Mokpo : Mokpo National Maritime University, 2016 . - 80p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00044 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000044%20-%20Nguyen%20Van%20Suong-10p.pdf |
2 | | A study on automatic ship control based on artificial neural networks and free running model ship experiment (CTĐT) : Nghiên cứu về tự động điều khiển tàu biển sử dụng mạng Nơ-ron nhân tạo thực nghiệm trên tàu mô hình / Tran Van Luong; Nghd.: Im Nam-Kyun . - Mokpo : Mokpo National Maritime University, 2012 . - 98p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00029, SDH/TS 00030 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000029-30%20-%20TRAN%20VAN%20LUONG-10p.pdf |
3 | | Adaptive control for group of ships : Fuzzy logic approach / V.E. Bolnokin, Dang Van Uy, Dinh Xuan Manh . - Moscow, Hai Phong : Center of Remote Education, 2007 . - 242p. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA009 0001-GT/HHA009 0080, PD/VT 07491, PD/VT 07492, PM/VT 10131-PM/VT 10133 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Admiralty manual of navigation. Vol. 1 / Ministry of defence . - London : Knhxb, 1987 . - 713p. : 2 phụ bản ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00621-Pd/Lt 00623, Pm/Lt 01694-Pm/Lt 01710 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1 / Nathaniel Bowditch (CTĐT) . - 2019 edition. - Virginia : The National Geospatial-Intelligence Agency, 2019 . - 753p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/American-practical-navigator_Nathaniel-Bowditch_2019.pdf |
6 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 1 and 2: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm Thông tin xếp giá: APN1P1 0042 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 3: Celestial navigation / Nathaniel Bowditch . - KNxb. : Defense mapping agency hydrographic center, 1977 . - 296p. ; 27cm Thông tin xếp giá: APN1P3 0038 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 4 and 5: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm Thông tin xếp giá: APN1P4 0047 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 6 and 7: Oceanography, weather / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 171p. ; 27cm Thông tin xếp giá: APN1P6 0006 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 8: Electronics and navigation / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 188p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 2 / Nathaniel Bowditch . - Kxđ. : Knxb., 1975 . - 716p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | An toàn hàng hải / Polytech international; Hà Vũ Hiển dịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 200tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: ATHH 00001-ATHH 00005, ATHH 00007-ATHH 00009, ATHH 00011-ATHH 00039, Pd/vt 00703, Pd/vt 00704, Pm/vt 02020-Pm/vt 02022 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Analysis of case of collision between two vessel / Nguyen Viet Khanh, Dinh Van Dai, Bui Van Lam ; Sub.: Dao Quang Dan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18801 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Bài giảng giới thiệu chuyên ngành điều khiển tàu biển / Mai Xuân Hương; Nguyễn Mạnh Cường hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 107tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-gioi-thieu-chuyen-nganh-dieu-khien-tau-bien_11121_2020.pdf |
15 | | Bài giảng xử lý tình huống khẩn cấp trên biển / Bộ môn Điều động tàu. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2008 . - 55tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-xu-ly-tinh-huong-khan-cap-tren-bien_DHHH_2008.pdf |
16 | | Business English for seamen = Tiếng Anh nghiệp vụ hàng hải / Ulekandega Sularahas . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 200? . - 164tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07888, PM/VT 05832 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Các chú ý khi điều khiển tàu trong thời tiết xấu / TS.Nguyễn Viết Thành . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 5-8 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển : Qui phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa / Đăng kiểm Việt nam . - H. : Knxb, 2003 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05609, Pm/vt 05610 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Cảng vụ Quy Nhơn bảo đảm an toàn hoạt động hàng hải trong khu vực quản lý / Trảo Nha . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 99 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Celestial navigation / Frances W. Wright . - 2nd ed. - Taiwan : Macy Publication Company, 1983 . - 130p. ; 28cm Thông tin xếp giá: CELNA 0020 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
21 | | Celestial navigation : A complete home study course / David Burch . - 2nd ed. - United States of America : Starpath, 2019 . - vi, 288p. : illustrations, forms ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Celestial-navigation_A-complete-home-study-course_David-Burch_2019.pdf |
22 | | Centralized and Automatic Controls in Ships/ D. Gray ; A.J.S. Bennett Editor . - Pergamon : Elsevier Science & Technology, 2014 . - 261p Chỉ số phân loại DDC: 623.85 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/5.Centralized%20and%20Automatic%20Controls%20in%20Ships.pdf |
23 | | Chế tạo và thử nghiệm thiết bị tự động điều khiển tàu theo tuyến đường đã lập / Phạm Văn Thuần, Mai Mạnh Lân . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.91-95 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Chỉ số khai thác hiệu quả năng lượng EEOI (ENERGY EFFICIENCY OPERATIONAL INDICATOR) / Nguyễn Quang Nhật, Lương Duy Thông, Vũ Đức Sơn ; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18799 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Chòng chành và tính điều khiển tàu thủy . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 100tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Commercial-shipping-handbook_3ed_Peter-Brodie_2015.pdf |
27 | | Core principles of maritime navigation / Alexander Arnfinn Olsen . - London ; New York : Routledge; Taylor & Francis Group, 2023 . - xviii, 181p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 23/eng/20220121 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Core-principles-of-maritime-navigation_Alexander-A.Olsen_2023.pdf |
28 | | Draft survey, trimming calculation to load up to maximum draft / Hoang Minh Chau, Dang Bao Trung, Nguyen Tien Thanh ; Sub.: Bui Thanh Huan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18802 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Đánh giá việc thực thi các Công ước Quốc tế về ô nhiễm dầu từ tàu của Việt Nam / Ngô Tuấn Đạt, Đinh Xuân Tùng, Nguyễn Nhật Anh ; Nghd.: Phạm Văn Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18803 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Đại cương tàu biển / Bộ môn Cơ sở hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11115 0001-HH/11115 0016 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |