|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Essentials of process control / Michael L. Luyben, William L. Luyben . - New York : McGraw-Hill, 1997 . - xx, 584p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 660/.2815 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-process-control_Michael-L.Luyben_1997.pdf |
2 | | Nghiên cứu xây dựng mạng truyền thông công nghiệp PCS7 cho phòng thí nghiệm tự động / Lại Huy Thiện; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00599 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Process control instrumentation technology / Curtis D. Johnson . - 8th, eastern economy ed. - New Delhi : PHI Learning, 2014 . - x, 694p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Process-Control-Instrumentation-Technology_D.%20Johnson_2014.pdf |
4 | | Tổng quan về điều khiển quá trình - Đi sâu nghiên cứu nhận dạng van và điều khiển lưu lượng / Nguyễn Xuân Lộc; Nghd.: TS. Hoàng Xuân BÌnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 85 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07439, PD/TK 07439 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Tổng quan về điều khiển quá trình, xây dựng mô hình kiểm chứng thuật toán Smith cho mô hình có thời gian chết lớn / Phùng Văn Đương; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình, Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08942, PD/TK 08942 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|
|
1
|
|
|
|