1 | | Điều khiển với simatic S7 - 300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06367, PM/VT 08618, PM/VT 08619 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
2 | | Điều khiển với Simatic S7-300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07246, PD/VT 07247 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
3 | | Điều khiển với Simatic S7-300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần 3. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2023 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08089, PM/VT 11064 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
4 | | Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 224tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01113, Pd/vt 01114, Pm/vt 02729-Pm/vt 02736 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
5 | | Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00235-Pd/Vt 00237, Pm/Vt 00902-Pm/Vt 00907, SDH/Vt 00820 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
6 | | Nghiên cứu áp dụng điều khiển mờ lai trong truyền động vị trí bằng động cơ điện một chiều vít me đai ốc bi / Đào Quang Khanh; Nghd.: GS.TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01397 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
7 | | Nghiên cứu điều khiển mờ cho chuyển động của robot hai bậc tự do / Nguyễn Huy Đạt; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02133 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Nghiên cứu lý thuyết điều khiển mờ và ứng dụng vào hệ thống điều khiển mực nước trong két / Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00925 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
9 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ thống điều khiển trực tiếp momen động cơ không đồng bộ bằng logic mờ / Phan Thị Thuý Hoa; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00471 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Nghiên cứu thiết kế bộ điều khiển đa năng trên chip PSOC / Nguyễn Trọng Thắng; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00860 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Nghiên cứu thực hiện bộ điều khiển mờ MISO sử dụng vi điều khiển ARM / Nguyễn Quốc Vinh; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình, Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 68 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09703, PD/TK 09703 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu thực hiện chương trình điều khiển mờ Real-Time trên Matlab-Simulink với card DAQ PCI - 1711 / Trịnh Văn Thợ; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08960, PD/TK 08960 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
13 | | Nghiên cứu tổng quan về điều khiển vị trí - Ứng dụng bộ điều khiển mờ / Nguyễn Thị Bích Thuỳ; Nghd.: Ths. rần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07489, PD/TK 07489 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu ứng dụng bộ điều khiển mờ lai trong truyền động điện vị trí / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00758 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
15 | | Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết điều khiển mờ TAKAGI-SUGENO cho hệ thống lái tự động tàu thuỷ / Phạm Thị Thu Thảo; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 88 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00474 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
16 | | Nghiên cứu về điều khiển mờ - xây dựng mô hình điều khiển mờ bình chứa / Đinh Tùng Lâm; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình, Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09727, PD/TK 09727 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu xây dựng hệ điều khiển mờ cho động cơ điện một chiều / Nguyễn Thị Hồng Ngân; Nghd.: Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02130 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Sử dụng bộ điều khiển mờ-nơron để nâng cao chất lượng điều chuyển của robot một khớp. / Lưu Quang Đại; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07513, PD/TK 07513 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Thiết kế mô hình điều khiển mobile robot bám mục tiêu áp dụng bộ điều khiển mờ-nowrron thích nghi / Đặng Xuân Kiên, Nguyễn Minh Lợi . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.18-22 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Tính hợp hệ điều khiển mờ nhiệt độ lò nung Clinke / Đặng Hồng Hải; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 84tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00371, SDH/LA 00372 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Tổng quan về điều khiển mờ. Xây dựng bộ điều khiển mờ điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều / Bùi Đức Cường; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08970, PD/TK 08970 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
22 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 200 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh . - H. : Nxb. Nông nghiệp, 1997 . - 193tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-200_Nguyen-Doan-Phuoc_1997.pdf |
23 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-300.pdf |
24 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-300-2004.pdf |
25 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 226tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02677-Pd/vt 02679, PD/VT 03677, PD/VT 03678, PD/VT 03786, PD/VT 03787, Pm/Vt 04878-Pm/Vt 04883, SDH/Vt 00838, TDHS7 0002, TDHS7 0005-TDHS7 0007, TDHS7 0017, TDHS7 0018, TDHS7 0021, TDHS7 0024, TDHS7 0026, TDHS7 0036, TDHS7 0043, TDHS7 0046-TDHS7 0049, TDHS7 0051, TDHS7 0052, TDHS7 0058, TDHS7 0066, TDHS7 0068, TDHS7 0070, TDHS7 0071, TDHS7 0073, TDHS7 0076, TDHS7 0078, TDHS7 0081, TDHS7 0084, TDHS7 0087 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
26 | | Tự động hóa với Simatic S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 226tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: HH/13314 0001-HH/13314 0031 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Tự động hóa với Simatic S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà (CTĐT) . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 226tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06228, PD/VT 06229 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Ứng dụng điều khiển mờ cho hệ điều khiển tốc độ động cơ điện một chiều / Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: PGS.TS Lưu Kim Thành . - Hải phòng, Đại hoc Hàng hải, 2013 . - 70 tr. ; 30 cm.+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12089, PD/TK 12089 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Ứng dụng lý thuyết điều khiển hiện đại vào trạm phát điện tàu thủy / Trần Ngọc Nhân; Nghd.:TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 76tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00378 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Ứng dụng lý thuyết điều khiển mờ trong chẩn đoán hư hỏng động cơ diesel tàu thủy / Đỗ Thái Sơn; Nghd.: PGS.TS. Lê Văn Học . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01384 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |