1 | | Adaptive control for group of ships : Fuzzy logic approach / V.E. Bolnokin, Dang Van Uy, Dinh Xuan Manh . - Moscow, Hai Phong : Center of Remote Education, 2007 . - 242p. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA009 0001-GT/HHA009 0080, PD/VT 07491, PD/VT 07492, PM/VT 10131-PM/VT 10133 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Bộ điều khiển Logic khả trình PLC và ứng dụng (CTĐT)/ Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần 3. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 208tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07281, PD/VT 07282, PM/VT 09624-PM/VT 09626 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
3 | | Điều khiển logic các thiết bị điện-điện tử(CTĐT) / Võ Trí An . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 484 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03477, PD/VT 03541, PD/VT 03583, PD/VT 03584, PD/VT 03742-PD/VT 03744, PD/VT 04127, PD/VT 04128, PD/VT 05527, PM/VT 05952, PM/VT 06056-PM/VT 06058, PM/VT 07910, PM/VT 07911 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Điều khiển logic và ứng dụng / Nguyễn Trọng Thuần (CTĐT) . - In lần thứ 4 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 280tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03544, PD/VT 03545, PD/VT 03585, PD/VT 03586, PD/VT 03740, PD/VT 05512 Chỉ số phân loại DDC: 511.3 |
5 | | Điều khiển logic và ứng dụng. T. 1 / Nguyễn Trọng Thuần . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD.VV 03544, PD.VV 03545, Pd/Vt 00212, Pd/Vt 00213, Pd/Vt 00230, Pm/Vt 00890-Pm/Vt 00895, SDH/Vt 00818 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
6 | | Điều khiển PLC / Nguyễn Trọng Doanh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 332tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dieu-khien-PLC_Nguyen-Trong-Doanh_2013.pdf |
7 | | Điều khiển số và ứng dụng / Nguyễn Khắc Khiêm, Phạm Tuấn Anh ; Trần Sinh Biên hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 173tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06809, PD/VT 06810 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Dieu-khien-so-va-ung-dung_Nguyen-Khac-Khiem_2018.pdf |
8 | | Fundamentals of Programmable Logic Controllers / Jon Stenerson . - KNxb : Prentice Hall, 1999 Thông tin xếp giá: PM/KD 21049 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
9 | | Hệ thống điều khiển logic / Phạm Tâm Thành, Nguyễn Đình Thật biên soạn ; Trần Anh Dũng hiệu đính . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2017 . - 135tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10355 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Hệ thống điều khiển logic / Phạm Tâm Thành, Nguyễn Đình Thật biên soạn ; Trần Anh Dũng hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2016 . - 138tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: HH/13303 0001 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
11 | | Hệ thống điều khiển logic/ Phạm Tâm Thành, Nguyễn Đình Thật biên soạn ; Trần Anh Dũng hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2016 . - 138tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: HH/13303 0002-HH/13303 0597, PD/VV 10175 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
12 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển logic. Xây dựng mô hình điều khiển logic phục vụ công tác thí nghiệm / Đàm Văn Túy; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 90 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08039, Pd/Tk 08039 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển logic. Xây dựng mô hình điều khiển logic phục vụ công tác thí nghiệm / Đỗ Đức Quý; Nghd.: Ths. Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 79 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08028, Pd/Tk 08028 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu thiết bị điều khiển logic khả trình và ứng dụng vào hệ thống phân loại và sắp xếp vật liệu / Nguyễn Công Hạnh, Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00924 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Nghiên cứu tổng quan về các hệ thống điều khiển Logic-Xây dựng mô hình thí nghiệm điều khiển Logic / Nguyễn Đình Chưởng; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 85tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07504, Pd/Tk 07504 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu tổng quan về hệ thống điều khiển logic. Xây dựng mô hình thí nghiệm điều khiển logic theo nguyên tắc dòng điện / Nguyễn Đức Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 77 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08026, Pd/Tk 08026 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu tổng quan về hệ thống điều khiển logic. Xây dựng mô hình thí nghiệm điều khiển logic theo nguyên tắc thời gian / Vũ Bá Thắng; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08037, Pd/Tk 08037 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình giám sát bàn thí nghiệm điểu khiển LOGIC / Vũ Đức Hoàn; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16796, PD/TK 16796 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Ứng dụng phần mềm Fuzzytech mô phỏng nồi hơi sử dụng bộ điều khiển mờ / Hoàng Xuân Bình,Phạm Đoan Hùng . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 44-48 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Xây dựng các hệ điều khiển logic phục vụ công tác thí nghiệm / Đỗ Văn Tuấn; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 76tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07505, Pd/Tk 07505 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |