1 | | Cơ sở điểu khiển học trong kinh tế / N.E. Kobrrinski; Trần Vũ Thiệu, Lê Xuân Lam dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 339tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv03440 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 215tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Van-Hoa_2006.pdf |
3 | | Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí : Giáo trình cho sinh viên chế tạo máy các trường đại học / Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 300tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 670.42 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-tu-dong-hoa-trong-nganh-co-khi_Nguyen-Phuong_2005.pdf |
4 | | Data-driven science and engineering : Machine learning, dynamical systems, and control / Steven L. Brunton, J. Nathan Kutz . - Cambridge : Cambridge University Press, 2019 . - xxii, 472p. : illustrations (some color) ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04172 Chỉ số phân loại DDC: 620.00285/631 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Data-driven-science-and-engineering_Steven-L.Brunton_2019.pdf |
5 | | Điểu khiển học kinh tế / Bùi Minh Trí . - H. : Giáo dục, 2002 . - 212tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dieu-khien-hoc-kinh-te_Bui-Minh-Tri_2002.pdf |
6 | | Motion control systems / Asif Sabanovic, Kouhei Ohnishi . - Singapore : IEEE - Wiley, 2011 . - 376p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00567 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0023.pdf |
7 | | Nghiên cứu xây dựng mạng truyền thông công nghiệp PCS7 cho phòng thí nghiệm tự động / Lại Huy Thiện; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00599 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình điều khiển dự báo cho điều khiển quá trình pha trộn chất lỏng / Hoàng Minh Tuấn; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2007 . - 97tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00597 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Process control instrumentation technology / Curtis D. Johnson . - 8th, eastern economy ed. - New Delhi : PHI Learning, 2014 . - x, 694p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Process-Control-Instrumentation-Technology_D.%20Johnson_2014.pdf |
10 | | Tin học và điều khiển học : Journal of computer science and cybernetics . - 100tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00051 |
11 | | Từ điển tra cứu toán học và điều khiển học trong kinh tế/ N.P. Feđorenko; Hoàng Tụy biên tập; Lê Xuân Nam dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1980 . - 665 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00082 Chỉ số phân loại DDC: 519 |