1 | | 100 lễ tiết cần học hỏi trong cuộc đời / Bích Lãnh, Phan Quốc Bảo . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 257tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09146-PD/VV 09148, PM/VV 06232, PM/VV 06233 Chỉ số phân loại DDC: 302.2 |
2 | | 7 bước đệm dẫn đến thành công / Nguyễn Duy Nguyên . - H. : Lao động, 2016 . - 151tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09041-PD/VV 09043, PM/VV 06300, PM/VV 06301 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
3 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. T. 1, Từ thời nguyên thủy đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh chủ biên ; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 487tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 959.7043 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-cuong-lich-su-Viet-Nam_T.1_Truong-Huu-Quynh_2011.pdf |
4 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. T. 2, 1858 - 1945 / Đinh Xuân Lâm chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2006 . - 383tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 959.7043 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-cuong-lich-su-Viet-Nam_T.2_Dinh-Xuan-Lam_2006.pdf |
5 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. T. 3, 1945 - 2005 / Lê Mậu Hãn chủ biên ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2007 . - 343tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 959.7043 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-cuong-lich-su-Viet-Nam_T.3_Le-Mau-Han_2007.pdf |
6 | | Đời sống & pháp luật . - 16 tr. ; 42x29 cm Thông tin xếp giá: BC00011 |
7 | | Đời sống & pháp luật online . - 16 tr. ; 42x29 cm Thông tin xếp giá: BC00012 |
8 | | Đường lối, chính sách của Đảng, Nhà nước Việt Nam về các lĩnh vực của đời sống xã hội : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - Chỉnh lí, cập nhật năm 2016. - H. : Lý luận chính trị, 2017 . - 464tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09246, PD/VV 09247 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
9 | | Lịch sử bang giao Việt Nam - Đông Nam Á / Trần Thị Mai . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2007 . - 256tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 959.7043 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-bang-giao-Viet-Nam-Dong-Nam-A_Tran-Thi-Mai_2007.pdf |
10 | | Lịch sử Việt Nam. T. 14: Từ năm 1975 đến năm 1986 / Chủ biên: Trần Đức Cường . - H. : Khoa học xã hội, 2014 . - 478tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 959.7043 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-Viet-Nam_T.14-(1975-1986).pdf |
11 | | Miền đất huyền ảo /ScJacques Dourunes (Dam Bo) ; Nguyên Ngọc dịch . - H. : Thông tin và truyền thông, 2017 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06635, PD/VT 06636, PM/VT 08859 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
12 | | Mùa nước nổi trong đời sống văn hóa đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Hữu Hiếu . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07989 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
13 | | Những bí quyết làm giàu nổi tiếng / Auger Mandeno; Dịch: Nguyễn Gia Linh . - H. : Lao động, 2016 . - 447tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09035-PD/VV 09037, PM/VV 06302, PM/VV 06303 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
14 | | Những quy tắc trong đời sống vợ chồng / Alpha Books biên soạn . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lao động-xã hội, 2018 . - 356tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06595, PM/VT 08851 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
15 | | Những quy tắc trong đời sống vợ chồng / Alpha Books biên soạn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động-xã hội, 2017 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06436, PM/VV 05010 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
16 | | Tạo dựng một nền văn minh mới chính trị của làn sóng thứ ba / Tofler Heidi . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996 . - 238tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02438 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
17 | | Thế giới cho đến ngày hôm qua : Chúng ta học được gì từ những xã hội truyền thống? = The world until yesterday / Jared Diamond ; Hồ Trung dịch . - H. : Thế giới, 2016 . - 599tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06532, PD/VT 06533 Chỉ số phân loại DDC: 305.8 |
18 | | Think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý đối với Việt Nam / Đoàn Trường Thụ . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 271tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06503 Chỉ số phân loại DDC: 324 |
19 | | Văn hóa tổ chức đời sống của người Mạ / Trần Tuấn Anh . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06231 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
20 | | Việt Nam : Quốc hiệu và cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu . - Tái bản, có bổ sung. - HCM. : Nxb. Trẻ, 2007 . - 119tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 959.7043 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Viet-Nam-quoc-hieu-va-cuong-vuc-qua_cac-thoi-dai_Nguyen-Dinh-Dau_2007.pdf |
21 | | Xây dựng đời sống mới/ Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 127 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01908, Pd/vv 01909 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |