1 | | 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh / Mỹ Hương chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 153 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04398, PNN 00059-PNN 00062 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
2 | | 360 động từ bất quy tắc và câu bị động-trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 279 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04427, PM/VV CD04427, PNN 00336-PNN 00339, PNN/CD 00336-PNN/CD 00339 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
3 | | 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh : 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04407, PNN 00364-PNN 00367 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
4 | | 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh = 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04348, PM/VV CD04348, PNN 00136-PNN 00139, PNN/CD 00136-PNN/CD 00139 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
5 | | 600 động từ bất quy tắc tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 201 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04377, PM/VV CD04377, PNN 00104-PNN 00107, PNN/CD 00104-PNN/CD 00107 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
6 | | Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Việt Hoàng chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04409, PNN 00356-PNN 00359 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Cẩm nang sử dụng động từ tiếng Anh / Phan Thoa; Mỹ Hương, Thu Hà hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 306tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04376, PNN 00224-PNN 00227 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Cẩm nang sử dụng động từ tiếng Anh / Xuân Bá . - H. : Đại học Sư phạm, 2006 . - 350tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: pm/lv 00826 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | Conjugaison du verbe Russe / L.I. Pirogova . - Moscou : Progres, 1964 . - 310 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00943-Pm/Lv 00946 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
10 | | Modal verbs . - Leningrad : Prosveshniye, 1975 . - 62 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00755 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Ngữ pháp tiếng anh / Mai Lan Hương . - Đà nẵng: Nxb Đà nẵng, 2000 . - 242 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03809 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
12 | | Verbal collo-cations in modern English . - M. : Prosvesheniye, 1975 . - 301 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00823 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Verbs of motion in Russian / L. Muravyova . - M. : Russian language, 1978 . - 269 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00869 Chỉ số phân loại DDC: 491.75 |