1 | | Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 4th ed. - New Jersey : Wiley, 2016 . - 746p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03773, SDH/LT 03774 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-thermodynamics_4ed_Adrian-Bejan_2016.pdf |
2 | | An Introduction to combustion : Concepts and applications / Turns Stephen R . - 3rd edition. - Chennai : McGraw Hill Education, 2000 . - 676p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-combustion_Concepts-and-applications_2ed_Stephen-R.Turns_2000.pdf |
3 | | An Introduction to combustion : Concepts and applications / Turns Stephen R . - 3rd edition. - Chennai : McGraw Hill Education, 2012 . - 732p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03817, SDH/LT 03818 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-combustion_Concepts-and-applications_3ed_Stephen-R.Turns_2012.pdf |
4 | | Các hệ thống phục vụ hệ động lực của một khối tàu hàng đang khai thác ngoài thực tế Thông tin xếp giá: PM/KD 14000 |
5 | | Các tài liệu về động cơ, máy phụ, các hệ thống phục vụ hệ động lực trên tàu Sao biển . - Hải Phòng, NXB Hàng hải, 2021 Thông tin xếp giá: PM/KD 19014 |
6 | | Chế độ công tác của động cơ chính tàu thuỷ/ PC Cuborob . - Odecca, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 17444 |
7 | | Đề cương hướng dẫn thực tập tốt nghiệp Trung tâm thực hành thí nghiệm / Khoa Máy tàu biển . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 Thông tin xếp giá: PM/KD 10147 |
8 | | Improvement and optimization of operational energy efficiency through saving main engine fuel consumption for bulk carriers : Cải thiện và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng hoạt động thông qua tiết kiệm tiêu thụ nhiên liệu động cơ chính cho các tàu chở hàng rời / Tran Tien Anh; Nghd.: Xinping Yan . - Wuhan : Wuhan University of Technology, 2018 . - 157p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00062 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Khai thác động cơ chính lắp trên tàu hàng 22.500 T (7UEC45LA) / Tống Văn Bằng; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 158 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09630, PD/TK 09630 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Khai thác hệ động lực tàu thủy/ Nguyễn Trung Cương . - 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 19000 |
11 | | Lập quy trình sửa chữa trung tu động cơ chính duy phương Z8170ZC / Lương Quang Hiệp; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 116 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/TK 15996 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Nghiên cứu điển hình hoá quá trình lắp ráp hệ trục - động cơ chính tàu cao tốc vỏ hợp kim nhôm / Phạm Quốc Việt; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00795 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm tính mức độ không phù hợp giữa động cơ chính và vỏ tàu - chân vịt / Nguyễn Trí Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00693 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Tài liệu thử máy chính (shop trail record), thử tàu (sea trial record) . - 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 17145 |
15 | | The basic of diesel plant performance calculation/ Hachiri Kido . - MTC, Kobe. 2001 Thông tin xếp giá: PM/KD 15999 |
16 | | Tìm hiểu đặc điểm kết cấu động cơ chính và đi sâu nghiên cứu hệ thống nhiên liệu tàu Spirit of Mol / Nhữ Quốc Anh; Nghd.: TS. Nguyễn Huy Hào . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12064 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Ứng dụng máy phát điện nhiệt-điện để khai thác nhiệt năng khí xả của động cơ chính trên tàu thủy dự án RSD 49 / Bùi Hồng Vũ, Nguyễn Văn Hoàn, Trần Xuân Thế . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01066 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Xác định công suất động cơ chính diesel tàu thủy/ Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng, 1995 Thông tin xếp giá: PM/KD 10741 |
19 | | Xu hướng chọn động cơ chính cho tàu container trên 8.000 TEU / Nguyễn Anh Việt, Bùi Thị Hằng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.32-36 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |