1 | | Automotive wiring and electrical systems / Tony Candela . - USA : CarTech, 2009 . - 144p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03436, SDH/LT 03437 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
2 | | Chaos in Electronic Drive Systems / K.T. Chau, Zheng Wang . - KNxb : IEEE - Wiley, 2011 . - 336p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00568 Chỉ số phân loại DDC: 621.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0024.pdf |
3 | | Đề xuất cải tiến bộ điều khiển động cơ máy ép đùn dây chuyền sản xuất ống nhựa của nhà máy nhựa Tiền phong-Hải phòng / Lê Kim Hoàn; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 68 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00384 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Điều khiển trực tiếp mômen động cơ điện 1 chiều kích từ độc lập với bộ quan sát tốc độ không có cảm biến dòng / Trần Quốc Cường; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 77tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00376 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03542, PD/VT 04855, PD/VT 06237, PD/VT 06290, PD/VV 04425, PM/VT 05835, PM/VT 05961, PM/VT 10356-PM/VT 10359 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Điều khiển vị trí động cơ điện một chiều sử dụng Arduino kết hợp Matlab-Simulink / Lê Công Anh Linh, Đỗ Đức Tài, Nguyễn Công Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20568 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Electric motor control / Stephen L. Herman . - 9th ed. - New York : Delmar Cengage Learning, 2010 . - 462p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electric-motor-control_9ed_Stephen-L.Herman_2010.pdf |
8 | | Electric motor control / Walter N. Alerich, Stephen L. Herman . - 6th ed. - Albany : Delmar Publishers, 1998 . - 342p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01849 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Electric-motor-control_6ed_Walter-N.Alerich_1998.pdf |
9 | | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Vũ Quang Hồi . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2006 . - 151tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-dieu-khien-dong-co-dien_Vu-Quang-Hoi_2006.pdf |
10 | | How to diagnose and repair automotive electrical systems / Tracy Martin . - USA : Motorbooks, 2005 . - 159p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03440, SDH/LT 03441 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003440-41%20-%20How-to-diagnose-and-repair-automotive-electrical-systems_Tracy-Martin_2005.pdf |
11 | | Khí cụ điện : Kết cấu - Sử dụng và sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 341tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01039, Pd/vt 01040, PD/VT 01442, PD/VT 01443, Pm/vt 02799-Pm/vt 02806, PM/VT 03566 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Máy điện : Dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng. T.2 / Bùi Đức Hùng (cb.), Triệu Việt Linh . - H. : Giáo dục, 2007 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07453, PD/VT 07454, PM/VT 09983-PM/VT 09985 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Micro electro mechanical system design / James J. Allen . - Boca Raton, FL : Taylor & Francis, 2005 . - 465p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Micro-electro-mechanical-system-design_James-J.Allen_2005.pdf |
14 | | Modeling and control of engines and drivelines / Lars Eriksson, Lars Nielsen . - West Sussex : John Wiley & Sons, 2014 . - 567p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02233, SDH/LT 03138, SDH/LT 03139 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002233,%20SDHLT%2003138-39%20-%20Modeling%20and%20control%20of%20engines%20and%20drivelines.pdf |
15 | | Mô hình khởi động và điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều / Phạm Phú Tiệp; Nghd.: Đồng Xuân Thìn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15543, PD/TK 15543 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu cấu trúc điều khiển động cơ một chiều không chổi than ( Brushless DC - BLDC) / Nguyễn Huy Công.; Nghd.: Ths. Phạm Tâm Thành . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 64 tr. ; 30 m. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12124, PD/TK 12124 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu hệ truyền động động cơ điện một chiều. / Lê Văn Ngọc; Nghd.: TS.Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14666, PD/TK 14666 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu khảo sát KIT thí nghiệm hệ thống pin năng lượng mặt trời. / Phan Huy Hoàng; Nghd.: TS. Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14669, PD/TK 14669 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu khảo sát KIT thực nghiệm điều khiển động cơ ba pha không chổi than dòng lớn ( High current three - phase brushless motor ) / Hà Mạnh Hùng, Nguyễn Hữu Lượng, Nguyễn Văn Lực ; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17484 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu thiết kế biến tần vector / Vũ Ngọc Minh; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 98 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00595 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
21 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống đo và giám sát độ rung động của động cơ điện lai bơm trên tàu biển/ Trần Hồng Hà, Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 53tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01517 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Nghiên cứu thực hiện khâu phản hồi tốc độ động cơ trong hệ thống truyền động điện xung áp - động cơ DC Servo / Đỗ Duy Khánh; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 74 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08990, PD/TK 08990 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu tính chất động cho hệ điều khiển truyền động động cơ một chiều không chổi than / Mai Xuân Minh; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2007 . - 67 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00562 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Nghiên cứu tổng quan truyền động điện một chiều, thiết kế bộ điều khiển số cho động cơ điện một chiều / Vũ Văn Trọng; Nghd.: Nguyễn Kiêm Thanh, Phạm Tuấn Anh . - HP: Đại học Hàng hải, 2009 . - 110tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07451, Pd/Tk 07451 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Labview trong điều chỉnh tốc động cơ điện xoay chiều ba pha đi sâu mô hình điều chỉnh tốc độ / Phạm Văn Quang; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09695, PD/TK 09695 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu và thiết kế thiết bị đo rung động của động cơ điện trong quá trình làm việc / Nguyễn Đắc Điệp, Hồ Tuấn Long, Phạm Xuân Nam; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20370 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Nghiên cứu vấn đề điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều. Đi sâu xây dựng mô hình điều chỉnh tốc độ bằng thay đổi điện áp phản ứng / Đinh Thế Duy; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09705, PD/TK 09705 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu xây dựng hệ điều khiển mờ cho động cơ điện một chiều / Nguyễn Thị Hồng Ngân; Nghd.: Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02130 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển truyền động điện một chiều theo nguyên lý phẳng. / Phạm Văn An; Nghd.: Trần Anh Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01613 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình kiểm tra, đánh giá thông số động cơ điện xoay chiều ba pha ứng dụng máy tính / Trần Sinh Biên, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01243 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |