Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 4191 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "A Study on Passive Voice in York-Antwerp Rules 2016 (Nghiên cứu thể bị động trong Quy tắc York-Antwerp 2016)"/ Hoàng Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 44tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01488
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 2 10 suy nghĩ không bằng 1 hành động / Hoàng Văn Tuấn . - H. : Thanh niên, 2016 . - 400tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08947, PD/VV 08948, PM/VV 06270, PM/VV 06271
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 3 10 vạn câu hỏi vì sao? : Động vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 192tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 590
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Duc-Anh_2016.pdf
  • 4 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Động vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 326tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 590
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 5 100 lời khuyên đầu tư bất động sản khôn ngoan nhất : Bài học kinh nghiệm từ những chuyên gia bất động sản hàng đầu thế giới / Donald Trump ; Người dịch: Kim Dung.. . - H. : Lao động xã hội, 2015 . - 340 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05171-PD/VV 05174, PM/VV 04572
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • 6 100 lời khuyên đầu tư bất động sản khôn ngoan nhất : Bài học kinh nghiệm từ những chuyên gia bất động sản hàng đầu thế giới = Trump : The best real estate advice I ever / Donald Trump . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động, 2018 . - 355tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06310-PD/VV 06312, PM/VV 04938, PM/VV 04939
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • 7 2003 Conservation directory: The guide to worldwide environmental organization / National wildlife federation . - 48th ed. - Washington : Island Press, 2003 . - 766 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00893
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.95
  • 8 345 câu hỏi giải đáp về quyền lợi nghĩa vụ cán bộ công chức người lao động các vấn đề về lao động, tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế. / Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa . - H : Lao động, 2010 . - 526 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03315
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.01
  • 9 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh / Mỹ Hương chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 153 tr. ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04398, PNN 00059-PNN 00062
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 10 360 động từ bất quy tắc và câu bị động-trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 279 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04427, PM/VV CD04427, PNN 00336-PNN 00339, PNN/CD 00336-PNN/CD 00339
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 11 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh : 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04407, PNN 00364-PNN 00367
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 12 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh = 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04348, PM/VV CD04348, PNN 00136-PNN 00139, PNN/CD 00136-PNN/CD 00139
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 13 3D printing : Breakthroughs in research and practice / Information Resources Management Association, editor . - 1 online resource (PDFs (416 pages) :) illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/40.%203D%20Printing%20-%20Breakthroughs%20in%20Research%20and%20Practice.pdf
  • 14 600 động từ bất quy tắc tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 201 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04377, PM/VV CD04377, PNN 00104-PNN 00107, PNN/CD 00104-PNN/CD 00107
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 15 A comparative study of the civil liability regime of international, China, Korea and Vietnam for oil pollution damage caused by ships / Pham Van Tan; Nghd.: Han Lixin . - Dalian : Dalian Maritime University, 2017 . - 166p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00061
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000061%20-%20Pham%20Van%20Tan-10p.pdf
  • 16 A manual of marine engineering : Comprising the design, construction, and working of marine machinery / A.E. Seaton . - 20th ed. - London : C. Griffin and Company, Limited, 1907 . - 712p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03893
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-manual-of-marine-engineering_20ed_A.E.Seaton_1907.pdf
  • 17 A study on a ship dynamic positioning system and its application / Nguyen Duong Hung, Nguyen Thai Hoang, Bui Quang Huy; Sub.: Nguyen Van Suong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19696
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 A study on an automatic ship berthing based on artificial neural network controller using head-up coordinate system / Nguyen Van Suong; Nghd.: Im Nam-kyun . - Mokpo : Mokpo National Maritime University, 2016 . - 80p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00044
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000044%20-%20Nguyen%20Van%20Suong-10p.pdf
  • 19 A study on an integrated observing and collision avoiding system for merchant ships : Nghiên cứu, xây dựng hệ thống theo dõi và tránh va tự động cho tàu thương mại / Nguyen Minh Duc; Nghd.: Kohei Ohtsu . - Tokyo : Tokyo University of Maritime Science and Technology, 2012 . - 134p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00054
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHLA%2001856%20-%20NguyenMinhDuc-10p.pdf
  • 20 A study on automatic ship control based on artificial neural networks and free running model ship experiment (CTĐT) : Nghiên cứu về tự động điều khiển tàu biển sử dụng mạng Nơ-ron nhân tạo thực nghiệm trên tàu mô hình / Tran Van Luong; Nghd.: Im Nam-Kyun . - Mokpo : Mokpo National Maritime University, 2012 . - 98p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00029, SDH/TS 00030
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000029-30%20-%20TRAN%20VAN%20LUONG-10p.pdf
  • 21 A study on evaluating temporary import activities for frozen animal foods at CATVAN Bonded Warehouse / Bui Thi Hoa; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18552
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 A study on evaluation of CFS operation at northfreight company / Dao Viet Hung; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17903
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 A study on evaluation of Chua Ve terminal's operational performance / Hàn Khải Cương; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17904
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Action trends of the world economy / Nguyen The Bach, Dang Thi Thanh Nhan, Nguyen Thuy Dung . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr. 3-12
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 25 Adaptive control for group of ships : Fuzzy logic approach / V.E. Bolnokin, Dang Van Uy, Dinh Xuan Manh . - Moscow, Hai Phong : Center of Remote Education, 2007 . - 242p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/HHA009 0001-GT/HHA009 0080, PD/VT 07491, PD/VT 07492, PM/VT 10131-PM/VT 10133
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 26 Adaptive control system for marine diesel / Khieu Huu Trien; Nghd.: Starostin Anatoly Costantinovich . - Moscow : Russian Academy of Sciences, 2004 . - 108p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 Advanced design examples of seismic retrofit of structures / Edited by Mohammad Yekrangnia . - Oxford : Elsevier Butterworth Heinemann, 2019 . - xv, 468p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04065, SDH/LV 00901
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1/762 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-design-examples-of-seismic-retrofit-of-structures_Mohammad-Yekrangnia_2019.pdf
  • 28 Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1997 . - 865p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00005
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-thermodynamics_2ed_Adrian-Bejan_1997.pdf
  • 29 Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 4th ed. - New Jersey : Wiley, 2016 . - 746p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03773, SDH/LT 03774
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-thermodynamics_4ed_Adrian-Bejan_2016.pdf
  • 30 Advanced mathematical tools for automatic control engineers. Vol. 2, Stochastic techniques / Alexander S. Poznyak . - Amsterdam : Elsevier, 2009 . - 1 online resource (xxix, 538 pages) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8312 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/21.Advanced%20Mathematical%20Tools%20for%20Automatic%20Control%20Engineers%20Stochastic%20Techniques.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
    Tìm thấy 4191 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :