1 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh và tầm nhìn chiến lược về thời đại mới trong tuyên ngôn độc lập / Quý Lâm tuyển chọn và hệ thống . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 402 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05627 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
2 | | Đánh giá hiện trạng và xây dựng giải pháp nâng cao tư duy độc lập và năng lực hội nhập của sinh viên chương trình tiên tiến / Trần Thị Thu Hà, Phạm Thị Hiền Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01215 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
3 | | Không có gì quý hơn độc lập tự do (giai đoạn 1960-1969) / Đỗ Hoàng Linh biên soạn . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2013 . - 459tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06538, PD/VV 06539, PM/VV 05167 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
4 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của việc chia đài cọc liền khối thành các đài cọc độc lập được liên kết bởi dầm tới sự phân bố nội lực của các cọc / Trần Long Giang . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.13-16 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
5 | | Nghiên cứu thiết kế bộ điều khiển thông minh cho Robot tự hành bám quĩ đạo với 2 bánh chủ đạo điều khiển độc lập / Đỗ Khắc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01343 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Palestine : Con đường hướng tới công lý, tự do và hòa bình . - 80tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09524, PD/VV 09525, PM/VV 06469-PM/VV 06476 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
7 | | Vững bước trên con đường đã chọn / Nguyễn Phú Trọng . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 456 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03013, Pd/vv 03014, Pm/vv 02864-Pm/vv 02866, SDH/Vv 00278 Chỉ số phân loại DDC: 335 |
8 | | Xây dựng mô hình giám sát từ xa một số thông số môi trường sử dụng nguồn năng lượng độc lập / Trương Thế Huỳnh, Vũ Trung Hiếu, Phạm Tuấn Dương; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19873 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |