1 | | An introduction to reliability and maintainability engineering / Charles E. Ebeling . - 2nd ed. - Long Grove, Ill. : Waveland Press, 2010 . - xvi, 544 pages : illustrations ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Chỉ số phân loại DDC: 620.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-reliability-and-maintainability-engineering_2ed_Charles-E.Ebeling_2010.pdf |
2 | | Bài giảng Độ tin cậy của thiết bị năng lượng : Dùng cho học viên cao học chuyên ngành Quản lý thiết bị năng lượng, . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 201? Thông tin xếp giá: PM/KD 22168 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Các phương pháp đánh giá độ tin cậy của hệ thống tính toán qua cấu trúc hệ thống / Lê Thị Hải Yến . - Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2012 . - 15tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/5_C%C3%A1c%20ph%C6%B0%C6%A1ng%20ph%C3%A1p%20%C4%91%C3%A1nh%20gi%C3%A1%20%C4%91%E1%BB%99%20tin%20c%E1%BA%ADy.pdf |
4 | | Cơ sở đánh giá độ tin cậy / Phan Văn Khôi . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 287tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/2_Dao%20%C4%91%E1%BB%99ng%20ng%E1%BA%ABu%20nhi%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng_dokumen.tips_co-so-danh-gia-do-tin-cay.pdf |
5 | | Design reliability : Fundamentals and applications / B.S. Dhillon . - Boca Raton : CRC Press, 1999 . - 396p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00472 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-reliability_Fundamentals-and-applications_B.S.-Dhillon_1999.pdf |
6 | | Đánh giá độ tin cậy và dự báo xác suất sự cố của nhà và công trình xây dựng / Nguyễn, Xuân Chính . - H. : ĐH xây dựng, 2019 . - 7tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/5_%C4%90%E1%BB%99%20tin%20c%E1%BA%ADy%20v%C3%A0%20tu%E1%BB%95i%20th%E1%BB%8D%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20bi%E1%BB%83n_%C4%90%C3%81NH%20GI%C3%81%20%C4%90%E1%BB%98%20TIN%20C%E1%BA%ACY%20V%C3%80%20D%E1%BB%B0%20B%C3%81O%20X%C3%81C%20SU%E1%BA%A4T%20S%E1%BB%B0%20C%E1%BB%90.....pdf |
7 | | Độ tin cậy khai thác và dự trữ còn lại của các công trình bến cảng / Nguyễn Vi . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 6, tr. 23-25 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Độ tin cậy và tối ưu dự trữ các chi tiết máy móc cảng / N.F.Zubko . - M. : Nxb Vận tải Moscova, 1992 Thông tin xếp giá: PM/KD 22137 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Maintenance, replacement, and reliability / Andrew K.S. Jardine, Albert H.C. Tsang . - 2nd ed. - Boca Raton ; CRC Press, 2013 . - 338p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02210, SDH/LT 03030 Chỉ số phân loại DDC: 658.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Maintenance-replacement-and-reliability_2ed_Andrew-K.S.Jardine_2013.pdf |
10 | | Nghiên cứu độ tin cậy của nhóm Piston-Xéc măng-Xylanh động cơ diesel tàu thủy dựa vào quá trình mài mòn / Nguyễn Quang Toản; Nghd.: TS. Khiếu Hữu Triển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01223 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu phương pháp tính toán độ tin cậy của nền các công trình thủy / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 97tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00341 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
12 | | Nghiên cứu thiết kế công trình bến bệ cọc cao theo lý thuyết độ tin cậy / Nguyễn Lệnh Công; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 125 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00699 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu thiết kế công trình bến tường góc neo ngoài theo lý thuyết độ tin cậy / Nguyễn Văn Bán; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 114tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00742 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Nghiên cứu thống kê các tham số tính toán của đất nền phục vụ tính toán độ tin cậy công trình khu vực Hải Phòng / Nguyễn Trọng Thoáng; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 193 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00826 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Nghiên cứu tối ưu hóa số lượng thiết bị và xác định độ tin cậy trong thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt FMS / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01056 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
16 | | Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết độ tin cậy trong đánh giá an toàn đê quai lấn biển Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01950 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Nghiên cứu xác định độ an toàn của kè bờ lắp ghép bằng cấu kiện bê tông cốt thanh FRP theo lý thuyết độ tin cậy/ Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01673 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
18 | | Những tiền đề vật lý của lý thuyết độ tin cậy của nền các công trình xây dựng = Physical preconditions of the theory of reliability of constructions foundation / TS. Phạm Văn Thứ . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 14-20 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
19 | | Phân tích đánh giá an toàn kết cấu dàn phẳng theo lý thuyết độ tin cậy/ Đoàn Như Sơn, Phạm Thị Ly, Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 26tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01568 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
20 | | Phân tích yêu cầu đối với độ chính xác an toàn hàng hải theo các nghị quyết IMO / Phạm Kỳ Quang . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 6, tr. 31 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Reliability and optimization of structural systems : proceedings of the sixth IFIP WG7.5 working conference on reliability and optimization of structural systems, 1994 / edited by RuÌ#x88;diger Rackwitz, Guiliano Augusti and Antonio Borri . - 1st ed. 1995 . - 1 online resource (X, 313 p.) Chỉ số phân loại DDC: 620.00452 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Reliability%20and%20Optimization%20of%20Structural%20Systems%20G.%20Augusti,%20A.%20Borri,%20M.%20Ciampoli.pdf |
22 | | Reliability in power electronics and electrical machines : Industrial applications and performance models / by Shahriyar Kaboli and Hashem Oraee . - 1 online resource (PDFs (481 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/79.%20Reliability%20in%20Power%20Electronics%20and%20Electrical%20Machines%20-%20Industrial%20Applications%20and%20Performance%20Models.pdf |
23 | | Reliability management and engineering : Challenges and future trends / Edited by Harish Garg, Mangey Ram . - 1st ed. - Boca Raton : CRC Press, 2020 . - 286p. : illustrations (black and white) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04314 Chỉ số phân loại DDC: 620/.00452 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Reliability-management-and-engineering_Challenges-and-future-trends_Harish-Garg_2020.pdf |
24 | | Reliability modeling, prediction and optimization / Wallace R. Blishke, D.N. Prabnakar Murphy . - New York : John Wiley&Sons, Inc, 2000 . - 812 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00303, SDH/Lt 00304 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Statistical modeling of reliability structures and industrial processes / Edited by Ioannis S. Triantafyllou, Mangey Ram . - 1st ed. - Boca Raton : CRC Press, 2023 . - 246p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04298 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
26 | | Structural reliability methods / O. Ditlevsen, H.O. Madsen . - 2nd ed., Internet ed. 2.3.7. - Lyngby, Denmark : Technical University of Denmark, ©2007 . - ix, 361 pages : illustrations File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Structural%20Reliability%20Methods-O.%20Ditlevsen,%20H.%20O.%20Madsen%20(1996).pdf |
27 | | System reliability management : Solutions and technologies / Ed. by Adarsh Anand, Mangey Ram . - Boca Raton, Fla. : Taylor & Francis, CRC Press, 2019 . - 260p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04310 Chỉ số phân loại DDC: 620.004 |
28 | | Tính toán kết cấu theo lý thuyết độ tin cậy / Lê Tùng Anh . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.65-69 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
29 | | Ứng dụng lý thuyết độ tin cậy để xác định thời gian sử dụng còn lại của các cặp ma sát trong động cơ diesel tàu thủy / Bùi Trung Dũng; Nghd.: Nguyễn Tiến Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00200 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
30 | | Vấn đề độ tin cậy khai thác của kết cấu các công trình bến cảng / Phạm Văn Thứ, Trịnh Thanh Kiên . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.48-51 Chỉ số phân loại DDC: 624 |