1 | | Đánh giá mức độ hài lòng trong công việc của nhân viên tại công ty cổ phần Interlink / Mai Huyền Trang, Trương Thị Quỳnh, Đặng Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19458 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Một số biện pháp nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng với chất lượng dịch vụ đại lý tàu của công ty cổ phần đại lý hàng hải Việt Nam / Phí Huyền Ngân; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04894 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng tới mức độ hài lòng của du khách nước ngoài đối với hoạt động foodtour của Hải Phòng / Trần Thị Du, Phạm Minh Huyền, Vũ Thị Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20857 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | The application of JDI model to evaluate job satisfaction of employees in logistics companies in HaiPhong / Nguyen Thai Hoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19183 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Xác định các yếu tố ảnh hưởng tới mức độ hài lòng của nhân viên đối với công việc tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á châu - ACB chi nhánh Ngô Quyền Hải Phòng / Hoàng Chí Cương, Lê Thái Hòa . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01130 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Xây dựng hệ thống đánh giá độ hài lòng của bệnh nhân tại bệnh viện / Đỗ Thị Phương Anh, Nguyễn Ngọc Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19091 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
7 | | Xây dựng mô hình kinh tế để đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên đối với môi trường làm việc tại ô tô Honda Hải Phòng / Đỗ Thị Thu Uyên, Nguyễn Thị Tâm, Phạm Thuý Mai, Dương Trần Kiên; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20290 Chỉ số phân loại DDC: 338 |