1 | | Assessment fatigue strength of hull-girder tanker (150 < L < 500 M) According to CSR-2008 / Nguyen Tuan Khai; Nghd.: Prof. Dr. Pham Tien Tinh . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00926 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Cẩm nang cơ khí. T. 1, Nguyên lý thiết kế / P.I. Orlop . - Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2003 . - 621tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05471 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005471%20-%20Cam-nang-co-khi-T1.pdf |
3 | | Durability testing of nonmetallic materials / Robert J. Herling . - West Conshohocken : ASTM, 1996 . - 234p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00279, SDH/Lt 00280 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Đánh giá độ bền mỏi chân nâng hạ giàn khoan tự nâng Cửu Long hoạt động tại vùng biển Vũng Tàu / Trần Quyết Tiến; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03408 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Đánh giá độ bền mỏi của công trình biển thép tại Việt Nam theo phương pháp cơ học phá huỷ / Phạm Duy Hoàng; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 163 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00703 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Đánh giá độ bền mỏi của lớp phủ bêtông Asphalt trong các điều kiện sử dụng cụ thể / Đặng Hải Lê . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 6, tr. 36-37 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
7 | | Đánh giá độ bền mỏi thân tàu dầu (150M . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00917 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Đánh giá độ bền và khả năng chống ăn mòn của một số hệ mạng sơn tàu thủy trong bảo vệ kết cấu thép xây dựng / Bùi Quốc Bình, Đoàn Thế Mạnh, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00533 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Đánh giá phân tích độ bền của hệ chân nâng hạ giàn khoan Cửu Long hoạt động ở vùng biển Nam Việt Nam bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Cao Tuấn Anh; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03407 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ xử lý cơ nhiệt đến cơ tính thép độ bền cao / Bùi Thị Ngọc Mai . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01444 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Nghiên cứu sử dụng thép độ bền cao thiết kế chế tạo hệ trục tàu thuỷ / Đỗ Văn Quyết; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00721 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Nghiên cứu, tổ chức nhập liệu tuyến hình tàu để tính độ bền dọc chung cho các tàu hàng cỡ nhỏ tại Việt Nam / Mai Anh Tuấn; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng. : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00921 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Nghiên cứu, ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn vào kiểm tra độ bền của dàn boong chính tàu chở container / Hoàng Trung Sơn; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01955 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Sustainable construction technologies : Life-cycle assessment / edited by Vivian Y. Tam, Khoa N. Le . - Oxford, OX : Butterworth-Heinemann, 2019 . - xiv, 476p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04067, SDH/LV 00874 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004067%20-%20Sustainable-construction-technologies_Life-cycle-assessment_Vivian-W.Y.-Tam_2019.pdf |
15 | | Tính toán độ bền công trình biển trọng lực bê tông theo phương pháp momen cực hạn / Đỗ Thị Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 103tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01735 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Ứng dụng độ tin cậy và tuổi thọ tính trục tàu thuỷ / Phạm Đức; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 82 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00161 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Ứng dụng phần mềm Ansys để đánh giá độ bền mỏi đường hàn / Đỗ Quân Tùng; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02443 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Ứng dụng phương pháp xác suất đánh giá an toàn theo độ bền dọc của cá tàu có vùng hoạt động hạn chế thiết kế theo quy phạm Việt Nam / Vũ Đức Nhất; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03409 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Xác định độ bền cầu nối giữa hai thân của tàu Catamaran / Lê Quang Nguyên; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00960 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Xác định nội lực thân tàu trong quá trình khai thác nhờ sự trợ giúp của máy tính / Lê Quang Vinh; Nghd.: Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00284 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Xây dựng phương án tính độ bền mỏi cho các chi tiết máy sau khi ứng dụng công nghệ hàn / Trần Văn Tâm; Nghd.: TS. Quản Trọng Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00981 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |