|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Construction waterproofing handbook / Michael T. Kubal . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2008 . - 1 online resource (1 volume (various pagings)) : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693.892 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Construction-waterproofing-handbook_2ed_Michael-T.Kubal_2008.pdf |
2 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm đến đặc tính của cảm biến MQ136 / Nguyễn Thị Thủy; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15444, PD/TK 15444 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Thiết kế chế tạo bộ quan trắc môi trường đo nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ bụi / Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 22tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00897 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Thiết kế và chế tạo bộ quan trắc môi trường đo 3 thông số: nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ bụi / Đoàn Hải Long, Nguyễn Hải Nam, Trần Trung Hiếu; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17472 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Tìm hiểu một số phương pháp kiểm tra, kiểm soát độ ẩm của hàng rời có tính hóa lỏng trước khi xếp xuống tàu biển / Phạm Văn Thể, Bùi Sỹ Nguyên, Phạm Trọng Nghiệp; Nghd.: Phạm Văn Luân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19966 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
|
|
1
|
|
|
|