|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Disrupting class : How disruptive innovation will change the way the world learns / Clayton M. Christensen, Michael B. Horn, Curtis W. Johnson . - New York : McGraw-Hill, 2011 . - 256p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02315, SDH/LT 02316 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
2 | | Luật giáo dục: mục tiêu đổi mới cơ bản và toàn diện giáo dục Việt Nam giai đoạn 2006 - 2020, chế độ chính sách mới ngành giáo dục và đào tạo . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 429 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02713, Pd/vt 02714, SDH/vt 00847 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
3 | | Open data for education : Linked, shared, and reusable data for teaching and learning / Dmistry Mouromtsev, Mathieu d'Aquin . - Switzerland : Springer, 2016 . - 187p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03042, SDH/LT 03043 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003042-43%20-%20Open-data-for-education_Dmitry-Mouromtsev_2016.pdf |
4 | | Quản lý đội ngũ giáo viên tiểu học huyện An Lão thành phố Hải Phòng đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo trong giai đoạn hiện nay / Nguyễn Trung Thành; Nghd.: PGS.TS Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02497 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Technology in its place: Successful technology infusion in schools / John F. Lebaron, Catherine Collier . - San Francisco; Jossey-Bass, 2001 . - 143 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01544-SDH/LT 01546 Chỉ số phân loại DDC: 371.33 |
|
|
1
|
|
|
|