1 | | Bài giảng lý thuyết đồ thị / Khoa Công nghệ Thông tin. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 69tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ly-thuyet-do-thi_Khoa-CNTT_2014.pdf |
2 | | Beginning Algebra/ Donald Autchison . - WCB: MC Graw - Hill , 1997 . - 749 tr + 2 đĩa CD: 4th ed; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02248, Pd/Lt 04448 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
3 | | Beginning and intermediate algebra/ Sherri Messersmith . - Boston : McGraw - Hill, 2007 . - 1399 tr. : 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01571 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
4 | | Calculus/ Minton, RolanB . - Boston : MC Graw - Hill, 2000 . - 547 tr: 1sted ; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02246, Pd/Lt 02247, Pd/Lt 02378 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
5 | | College algebra : A graphing approach / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 720p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02380 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
6 | | Differential equations a modeling perspective / Jenifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman . - 2nd ed. - New York : John Wiley&Sons, 2004 . - 52tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01282 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
7 | | Elementary staticstics: a brief version / Allan G. Bluma . - 3th ed. - Boston : MC Graw Hill, 2006 . - 660tr. ; 30cm + 1 CD ROM Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01268, SDH/Lt 01297, SDH/LT 01369 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
8 | | Giáo trình lý thuyết đồ thị / Nguyễn Thanh Hùng . - HCM. : Đại học Quốc Gia TP. HCM, 2008 . - 166tr Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-do-thi_Nguyen-Thanh-Hung_2008.pdf |
9 | | Graphs, dioids and semirings : new models and algorithms / Michel Gondran and Michel Minoux . - New York : Springer, ©2008 . - xix, 383 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 511.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Graphs,-dioids-and-semirings_New-models-and-algorithms_Michel-Gondran_2008.pdf |
10 | | Introduction to graph theory / Gary Chartrand , Ping Zhang . - Boston; McGraw-Hill, 2005 . - 449 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00386 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
11 | | Lý thuyết đồ thị / Nguyễn Hữu Ngự . - H. : Đại học Quốc Gia, 2001 . - 145tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02649-Pd/vv 02651, Pm/vv 02563-Pm/vv 02569 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
12 | | Lý thuyết mạch. T. 2, Lý thuyết bốn cực và ứng dụng / Phương Xuân Nhàn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 195tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00670-Pd/vt 00672, Pm/vt 01986-Pm/vt 01992 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Lý thuyết quy hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị, Doãn Châu Long . - H. : Giáo dục/ 1982 |
14 | | Marine Engine room blue book / Wiliam D, Eglinton . - Maryland : Cornell maritime Press, 1994 . - 416 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01029 Chỉ số phân loại DDC: 623 |
15 | | The operational use of automatic redar plotting aids (ARPA) : Model course 1.08 / IMO . - London : IMO, 1987 . - 45p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00617-SDH/Lt 00627 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000617-27%20-%20Model%20course%201.08.pdf |
16 | | Visuals : Writing about graphs, tables and diagrams / Gabi Duigu; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 63tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07826, PNN 01356, PNN 01357 Chỉ số phân loại DDC: 428 |