1 | | Atlas đồ gá / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2011 . - 109tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo (CTĐT) / Trần Văn Địch . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05395 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 268tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-2006.pdf |
4 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05694, PD/VV 05695 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 169tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05402-PD/VT 05404, PM/VT 07581, PM/VT 07582 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Đồ gá cơ khí và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 162tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-co-khi-va-tu-dong-hoa-2005.pdf |
7 | | Đồ gá cơ khí và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 162tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Đồ gá gia công cơ khí : Tiện-phay-bào-mài / Hồ Viết Bình . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2000 . - 317tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-gia-cong-co-khi-tien-phay-bao-mai_Ho-Viet-Binh_2000.pdf |
9 | | Gia công trên máy tiện : Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 248tr Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gia-cong-tren-may-tien_Nguyen-Tien-Dao_2007.pdf |
10 | | Giáo trình hướng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Quang Tuyến (cb.) . - H. : NXB. Hà Nội, 2007 . - 234tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-huong-dan-do-an-cong-nghe-che-tao-may_Nguyen-Quang-Tuyen_2007.pdf |
11 | | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Tiếp . - H. : Giáo dục, 2004 . - 284tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-may-tien-va-gia-cong-tren-may-tien_Nguyen-Viet-Tiep_2004.pdf |
12 | | Jig and fixture design / Edward G. Hoffman . - 5th ed. - Australia : Thomson/Delmar Learning, 2004 . - xiv, 369p. : ilustr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04537 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Jig-and-fixture-design_5ed_Edward-Hoffman_2004.pdf |
13 | | Sổ tay và Atlas đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 196tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-va-atlas-do-ga_Tran-Van-Dich_2000.pdf |