1 | | American foreign policy the dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentlesen . - USA : Norton & Company, 2000 . - 405p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00437, SDH/Lt 00453 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
2 | | Biện pháp tăng cường công tác đối ngoại của thành phố Móng Cái giai đoạn 2020-2025 định hướng đến 2030 / Trần Bích Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03675 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Cán cân thanh toán quốc tế tỉ giá hối đoái và vấn đề kinh tế đối ngoại / Nguyễn Đình Tài . - H. : Giáo dục, 1994 . - 141tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01298, Pd/vv 01299, Pm/vv 00298 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam - Thành tựu và những vấn đề/ Nguyễn Trọng Hậu, Nguyễn An Hoà, Bùi Duy Khoát . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 265 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và Nhân Văn Quốc Gia. Trung tâm nghiên cứu Châu Âu; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02600, Pd/vv 02601 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
5 | | Đánh giá một số hoạt động kinh tế đối ngoại tại Hải Phòng giai đoạn 2015-2018 / Bùi Hoàng Cao Nguyên, Nguyễn Minh Hiển, Lý Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18387 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Định hướng chiến lược đối ngoại Việt Nam đến 2020 : Sách tham khảo / Phạm Bình Minh chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11219 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
7 | | Đối ngoại Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử (1945 - 2012) / Đinh Xuân Lý . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 68tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10325 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
8 | | Economic legal and political systems with Civics / David Saffell . - New York : McGraw Hill, 1990 . - 617p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00541, SDH/Lt 00542 Chỉ số phân loại DDC: 320.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economic-legal-and-political-systems_David-C.Saffell_1998.pdf |
9 | | Foreign policy breakthroughs : Cases in successful diplomacy / Robert Hutchings, Jereme Suri editors . - New York : Oxford University Press, 2015 . - 284p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03582, SDH/LT 03583 Chỉ số phân loại DDC: 327.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Foreign-policy-breakthroughs_Robert-Hutchings_2015.pdf |
10 | | Giáo trình Kinh tế đối ngoại/ Hà Thị Ngọc Oanh . - H.: Lao động xã hội, 2006 Thông tin xếp giá: PM/KD 24013 |
11 | | Giáo trình Kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Văn Trình . - Tp.HCM; ĐHQG HCM, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 24003 |
12 | | Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (CTĐT) / Vũ Hữu Tửu . - Tái bản lần chín có bổ sung. - H. : Giáo dục, 2006 . - 555tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KNNVNT 0058-KNNVNT 0128, Pd/vv 00161, Pd/vv 00162, Pm/vv 03699-Pm/vv 03701 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 509tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 339.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-kinh-doanh-ngoai-hoi_Nguyen-Van-Tien_2008.pdf |
14 | | Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh doanh đối ngoại / Nguyễn Thị Mơ . - H. : Giáo dục, 1997 . - 285tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02213, Pm/vv 01692, Pm/vv 01693, Pm/vv 03007, Pm/vv 03008 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
15 | | Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Thị Mơ, Hoàng Ngọc Thiết . - Tái bản có bổ sung. - H.: Giáo dục, 1997 . - 287 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: PLHKTN 0037 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
16 | | Hội nhập với AFTA. Cơ hội và thách thức/ Đại học kinh tế quốc dân; Tô Xuân Dân chủ biên . - H.: Thống kê, 1997 . - 162 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01527, Pd/vv 01528, Pm/vv 00700 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
17 | | Lễ tân : Công cụ giao tiếp / Louis Dussault ; Lê Hồng Phấn dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 294tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 327.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Le-tan_Cong-cu-giao-tiep_2011.pdf |
18 | | Liên bang Nga - Quan hệ kinh tế đối ngoại trong những năm cải cách thị trường/ Trung tâm nghiên cứu Châu âu; Nguyễn Quang Huấn chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1999 . - 406 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02381, Pd/vv 02382 Chỉ số phân loại DDC: 337.47 |
19 | | Liên bang Nga quan hệ kinh tế đối ngoại trong những năm cải cách thị trường / Nguyễn Quang Thuấn ch.b . - H. : Khoa học xã hội, 1999 . - 404tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lien-bang-Nga_Quan-he-kinh-te-doi-ngoai-trong-nhung-nam-cai-cach-thi-truong_Nguyen-Quang-Thuan_1999.pdf |
20 | | Một số biện pháp đẩy mạnh hoạt đối ngoại nhân dân nhằm thu hút nguồn lực đầu tư nước ngoài tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hiền; Nghd.: PGS.TS Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02561 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số biện pháp nâng cao công tác đối ngoại tại Hải Phòng giai đoạn 2025-2030 / Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04694 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Nghi thức và lễ tân đối ngoại / Phùng Công Bách . - H. : Thế giới, 2009 . - 201tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 327.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nghi-thuc-va-le-tan-doi-ngoai_Phung-Cong-Bach_2009.pdf |
23 | | Nghiên cứu chủ trương đối ngoại của Đảng thời kỳ 1951-1954 để vận dụng vào thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước giai đoạn hiện nay / Phạm Thị Thu, Nguyễn Thúy Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00973 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
24 | | Nghiên cứu kinh tế : Economics studies . - 80tr. ; 29x20cm Thông tin xếp giá: TC00023 |
25 | | Những đổi mới trong quan hệ kinh tế đối ngoại của Liên Xô và 1 số nước Đông Âu/ Viện kinh tế ngoại thương . - H.: Viện kinh tế ngoại thương, 1988 . - 169 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00566 Chỉ số phân loại DDC: 337.47 |
26 | | Quan hệ kinh tế việt Nam - Nhật Bản trong những năm 1990 và triển vọng =Viet Nam - Japan economic relations in the 1990 and project/ Trần Quang Minh, Phạm Quý Long, Dương Phú Hiệp; Vũ Văn Hà chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 347 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và Nhân văn Quốc Gia. Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02604, Pd/vv 02605 Chỉ số phân loại DDC: 337.5 |
27 | | Quá trình mở cửa đối ngoại của cộng hoà nhân dân Trung Hoa/ Nguyễn Thế Tăng . - H.: Khoa học xã hội, 1997 . - 293 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01468, Pd/vv 01469, Pm/vv 00578-Pm/vv 00580 Chỉ số phân loại DDC: 327.1 |
28 | | Sự đổi mới tư duy của Đảng ta trong quá trình hoạch định đường lối đối ngoại thời kỳ đổi mới / Mạc Văn Nam, Phan Duy Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00768 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
29 | | Understanding global conflict and cooperation : Introduction to theory and history / Joseph S. Nye, David A. Welch . - 9th edition. - America : Pearson, 2014 . - 371p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06868, SDH/LT 02184 Chỉ số phân loại DDC: 327.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002184%20-%20Understanding-global-conflict-and-cooperation_Introduction-to-theory-and-history_Joseph-S.Nye_2014.pdf |