1 | | Bài giảng định vị và dẫn đường hàng hải / Bộ môn Điện tử - Viễn thông. Khoa Điện - Điện tử tàu biển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 59tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-dinh-vi-va-dan-duong-hang-hai_13230_Khoa-Dien_2010.pdf |
2 | | Dự án Galileo: Hệ thống thông tin định vị toàn cầu bằng vệ tinh của Châu Âu / Ths.Nguyễn Văn Hiền . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr. 46-47 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Fundamentals of global positioning system receivers a software approach / James Bao-yen Tsui . - New york : John wiley, 2000 . - 238p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00049 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-global-positioning-system-receivers-a-software-approach_James-Bao-yen-Tsui_2000.pdf |
4 | | Global positioning system : Theory and applications. Vol. 2 / Bradford W. Parkinson . - Washington : American Institute of Aeronatics and Astronautics, 1996 . - 643p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00067 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-positioning-system_Theory-and-applications_Vol.2_Bradford-W.Parkinson_1996.pdf |
5 | | Global positioning system : Theory and applications. Vol. 1 / Bradford W. Parkinson . - 5th ed. - Washington : American Institute of Aeronatics and Astronautics, 1996 . - 793p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00065 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Global satellite navigation system glonass : Interface control document . - England : Icao, 1997 . - 51p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00107 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-satellite-navigation-system-glonass_1997.pdf |
7 | | GPS Interface control document . - Alexandria : Navtech Seminars, 2001 . - 138p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00179 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Guide to GPS Positioning / David Wells [and others] . - Fredericton, N.B. : Dept. of Geodesy and Geomatics Engineering, University of New Brunswick, 1999 . - 1 volume (various pagings) : illustrations ; 28 cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-GPS-positioning_David-Wells_1999.pdf |
9 | | Handbook for marine radio communication / Graham D. Lees . - 3rd ed. - London : LLP, 1999 . - 396p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00039 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000039%20-%20Handbook-for-marine-radio-communication_3rd-edition_Graham-D.Lees_1999.pdf |
10 | | Nghiên cứu biện pháp nhằm quy hoạch hợp lý và nâng cao hiệu quả ứng dụng vi phân DGPS đảm bảo an toàn hàng hải cho vùng biển Việt Nam / Đỗ Hồng Quân; Nghd.: TS. Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2003 . - 117 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00415 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu hệ thống định vị toàn cầu GPS / Đoàn Phương Đông, Trần Quang Sáng, Trần Thị Thu Huyền; Nghd.: Lưu Quang Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19746 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu hệ thống thông tin liên lạc vệ tính quỹ đạo thấp và đề xuất ứng dụng cho an toàn hàng hải Việt Nam / Vũ Đức Lập; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 68 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Nghiên cứu ứng dụng định vị toàn cầu trong ngành hàng hải Việt Nam / Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 1998 . - 242tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00060 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) trong hệ thống báo hiệu Hàng hải luồng Hải Phòng / Đồng Xuân Tuấn; Nghd.: TS.Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01378 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
15 | | Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống DGPS để nâng cao độ chính xác định vị phục vụ cho đo đạc và biên vẽ bản đồ vùng biển quần đảo Trường Sa / Phan Xuân Phiệt; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 80 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | RTCM recommended standards for differential GNSS (Global navigation satellite systems) Service version 2.3 . - Virginia : RTCM, 2001 . - 85p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00133 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000133%20-%20RTCM-recommended-standards-for-differential-GNSS_Service-version-2.3_2001.pdf |
17 | | Thiết kế chế tạo thiết bị giám sát vị trí từ xa. / Hoàng Văn Thế; Nghd.: Ths.Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 62 tr. + phụ lục ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11720, PD/TK 11720 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Ứng dụng công nghệ định vị toàn cầu cho thiết bị kiểm soát phương tiện GPS tracker / Lê Khắc Xính; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09745, PD/TK 09745 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Ứng dụng DGPS cho đảm bảo an toàn hàng hải Việt Nam / Nguyễn Ngọc Thành; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 112 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00218 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |