1 | | Bài giảng định vị và dẫn đường hàng hải / Bộ môn Điện tử - Viễn thông. Khoa Điện - Điện tử tàu biển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 59tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-dinh-vi-va-dan-duong-hang-hai_13230_Khoa-Dien_2010.pdf |
2 | | Bridge team management : A practical guide / A.J. Swift . - London : The Nautial Institute, 1993 . - 80p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00652-SDH/Lt 00661 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Celestial navigation / Gerry Smith . - 2nd ed. - England : Adlav Coles Nautical, 2001 . - 143p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00025 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Celestial-navigation_2ed_Gerry-Smith_2001.pdf |
4 | | Celestial navigation. Vol. 2 . - 1st ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1991 . - 304p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00030 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Fundamentals of global positioning system receivers a software approach / James Bao-yen Tsui . - New york : John wiley, 2000 . - 238p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00049 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-global-positioning-system-receivers-a-software-approach_James-Bao-yen-Tsui_2000.pdf |
6 | | Fundamentals of inertial navigation, satellite-based positioning and their integration / Aboelmagd Noureldin, Tashfeen B. Karamat, Jacques Georgy . - Heidelberg : Springer, 2013 . - 313p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04766, PM/LT 06607, PM/LT 06608 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-inertial-navigation-satellite-based-positioning-and-their-integration_Aboelmagd-Noureldin_2013.pdf |
7 | | Hệ thống định vị hàng hải và những phương pháp tạo xung điều chế cho mạch tạo dao động dùng đèn Manhetron / Trần Viết Tuấn; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08875, PD/TK 08875 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
8 | | Hệ thống định vị hàng hải. Đi sâu phân tích mạch điều chế xung dùng đường dây dài và khuyếch đại xung / Nguyễn Quang Tú; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10047, PD/TK 10047 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Magnetic compass deviation and correction / W. Denne (CTĐT) . - Great Britain : Glasgow, 1951 . - 149p. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01080-Pd/Lv 01082, Pm/Lv 01367-Pm/Lv 01373 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Near coastal navigation : For certification as navigational watchkeeper on vessels engaged on near coastal voyages. Vol. 1 / Alexander Simpson . - 1st ed. - Glasgow : Brown, 1991 . - 240p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00058, SDH/Lv 00063 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000058%20-%20Near-coastal-navigation_Vol.1_1ed_Alexander-Simpson_1991.pdf |
11 | | Nghiên cứu biện pháp nhằm quy hoạch hợp lý và nâng cao hiệu quả ứng dụng vi phân DGPS đảm bảo an toàn hàng hải cho vùng biển Việt Nam / Đỗ Hồng Quân; Nghd.: TS. Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2003 . - 117 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00415 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Novie's nautical tables / A.G. Blance . - Huntingdon : Imvay Laurie Norie and Wilson, 1994 . - 633p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00237 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | Practical navigation for second master / A. Frost . - 5th ed. - Greast Britain : Son&Ferguson, 2001 . - 291p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00017 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Radar observer's handbook / W. Burger . - 9th ed. - Glasgow : Brown, Son & Ferguson, 1998 . - 445p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00024 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLv%2000024%20-%20Radar%20observers%20handbook.pdf |
15 | | The operational use of automatic redar plotting aids (ARPA) : Model course 1.08 / IMO . - London : IMO, 1987 . - 45p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00617-SDH/Lt 00627 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000617-27%20-%20Model%20course%201.08.pdf |
16 | | Ứng dụng DGPS cho đảm bảo an toàn hàng hải Việt Nam / Nguyễn Ngọc Thành; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 112 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00218 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |