1 | | A study on a ship dynamic positioning system and its application / Nguyen Duong Hung, Nguyen Thai Hoang, Bui Quang Huy; Sub.: Nguyen Van Suong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19696 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Automatic radar plotting aids manual / K.D. Jones . - Lon don : Heinemann, 1981 . - 131p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01162-Pd/Lv 01164, Pm/Lv 01230-Pm/Lv 01236 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
3 | | Bài giảng định vị và dẫn đường hàng hải / Bộ môn Điện tử - Viễn thông. Khoa Điện - Điện tử tàu biển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 59tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-dinh-vi-va-dan-duong-hang-hai_13230_Khoa-Dien_2010.pdf |
4 | | Bridge team management : A practical guide / A.J. Swift . - London : The Nautial Institute, 1993 . - 80p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00652-SDH/Lt 00661 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Celestial navigation / Frances W. Wright . - 2nd ed. - Taiwan : Macy Publication Company, 1983 . - 130p. ; 28cm Thông tin xếp giá: CELNA 0020 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Celestial navigation / Gerry Smith . - 2nd ed. - England : Adlav Coles Nautical, 2001 . - 143p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00025 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Celestial-navigation_2ed_Gerry-Smith_2001.pdf |
7 | | Celestial navigation. Vol. 2 . - 1st ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1991 . - 304p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00030 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Digital satellite communications systems and technologies : Military and civil application / A. Nejat Ince . - London : Kluwer Academic, 1992 . - 604p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00762 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Digital-satellite-communications-systems-and-technologies_Military-and-civil-application_A.Nejat-Ince_1992.pdf |
9 | | Dự án Galileo: Hệ thống thông tin định vị toàn cầu bằng vệ tinh của Châu Âu / Ths.Nguyễn Văn Hiền . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr. 46-47 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Điều khiển động lực học thích nghi hệ thống định vị động tàu thủy có tính đến yếu tố ngoại cảnh/ Nguyễn Quang Duy, Lê Quang Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01512 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
11 | | Định vị trong thông tin di động / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08886, PD/TK 08886 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
12 | | Định vị và đo sâu biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật An toàn Hàng hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 164tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
13 | | Định vị vệ tinh/ Đặng Nam Chinh (Chủ biên); Đỗ Ngọc Đường . - H. : Khoa học kỹ thuật . - 290tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16140-%20T%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20gi%E1%BA%A3ng%20d%E1%BA%A1y%20Tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20v%E1%BB%87%20tinh.pdf |
14 | | Fundamentals of global positioning system receivers a software approach / James Bao-yen Tsui . - New york : John wiley, 2000 . - 238p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00049 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-global-positioning-system-receivers-a-software-approach_James-Bao-yen-Tsui_2000.pdf |
15 | | Fundamentals of inertial navigation, satellite-based positioning and their integration / Aboelmagd Noureldin, Tashfeen B. Karamat, Jacques Georgy . - Heidelberg : Springer, 2013 . - 313p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04766, PM/LT 06607, PM/LT 06608 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-inertial-navigation-satellite-based-positioning-and-their-integration_Aboelmagd-Noureldin_2013.pdf |
16 | | General operators certificate for the global maritime distress and safety system : Model course 1.25 / IMO . - London : IMO, 1997 . - 308p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00227 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-operators-certificate-for-the-global-maritime-distress-and-safety-system_Model-course-1.25_IMO_1997.pdf |
17 | | Giải pháp cải thiện hiệu năng bất đồng bộ tín hiệu định vị trong môi trường nhiễu phức tạp / Phạm Việt Hưng, Nguyễn Phương Lâm . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.27-31 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Giải pháp đồng bộ tín hiệu định vị trong bộ thu GPS dựa trên công nghệ vô tuyến điều khiển bằng phần mềm / Phạm Việt Hưng . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.22-27 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Global positioning system : Theory and applications. Vol. 2 / Bradford W. Parkinson . - Washington : American Institute of Aeronatics and Astronautics, 1996 . - 643p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00067 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-positioning-system_Theory-and-applications_Vol.2_Bradford-W.Parkinson_1996.pdf |
20 | | Global positioning system : Theory and applications. Vol. 1 / Bradford W. Parkinson . - 5th ed. - Washington : American Institute of Aeronatics and Astronautics, 1996 . - 793p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00065 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
21 | | Global satellite navigation system glonass : Interface control document . - England : Icao, 1997 . - 51p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00107 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-satellite-navigation-system-glonass_1997.pdf |
22 | | GPS Interface control document . - Alexandria : Navtech Seminars, 2001 . - 138p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00179 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
23 | | Guide to GPS Positioning / David Wells [and others] . - Fredericton, N.B. : Dept. of Geodesy and Geomatics Engineering, University of New Brunswick, 1999 . - 1 volume (various pagings) : illustrations ; 28 cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-GPS-positioning_David-Wells_1999.pdf |
24 | | Handbook for marine radio communication / Graham D. Lees . - 3rd ed. - London : LLP, 1999 . - 396p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00039 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000039%20-%20Handbook-for-marine-radio-communication_3rd-edition_Graham-D.Lees_1999.pdf |
25 | | Handbook of offshore surveying. Vol. 2, Positioning and tides / Editors by Huibert-Jan Lekkerkerk, Tim Haycock . - 3rd ed. - Voorschoten : Skilltrade, 2020 // nnam (MP) Handbook of offshore surveying (NL-LeOCL)332186784, 221p. : illustraties ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04373 Chỉ số phân loại DDC: 526.99 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Handbook-of-offshore-surveying_Vol.2_3ed_Huibert-Jan-Lekkerkerk_2020.pdf |
26 | | Hàng hải vệ tinh định vị toàn cầu/ Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 1992 . - 132 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01771, Pm/vv 03889 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
27 | | Hệ thống điều kiển định vị động tàu thủy/ Nguyễn Phùng Hưng, Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2008 . - 5p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/H%E1%BB%87%20th%E1%BB%91ng%20%C4%91i%E1%BB%81u%20khi%E1%BB%83n%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%20v%E1%BB%8B%20%C4%91%E1%BB%99ng%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y.pdf |
28 | | Hệ thống định vị hàng hải và những phương pháp tạo xung điều chế cho mạch tạo dao động dùng đèn Manhetron / Trần Viết Tuấn; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08875, PD/TK 08875 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
29 | | Hệ thống định vị hàng hải. Đi sâu phân tích mạch điều chế xung dùng đường dây dài và khuyếch đại xung / Nguyễn Quang Tú; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10047, PD/TK 10047 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Hiện đại hóa hệ thống định vị sử dụng vệ tinh và ứng dụng trong hàng hải / Phạm Việt Hưng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.32-35 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |