1 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf |
2 | | Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng : Phụ lục VIII kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07975, PM/VT 10972, PM/VT 10973 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
3 | | Định mức dự báo xây dựng cơ bản. Tập 2 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ xây dựng . - H.: Bộ xây dựng, 1975 . - 269 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00004 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
4 | | Định mức dự toán khảo sát xây dựng công trình : Phụ lục I kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 150tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07958, PM/VT 10822, PM/VT 10823 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
5 | | Định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình : Phụ lục III kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 290tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07973, PM/VT 10976, PM/VT 10977 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
6 | | Định mức dự toán lắp đặt máy và thiết bị công nghệ : Phụ lục IV kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 186tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07960, PM/VT 10826, PM/VT 10827 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
7 | | Định mức dự toán môi trường đô thị : Ban hành kèm theo quyết định số 39/2002/QĐ-BXD ngày 30-12-2012 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. T. 2, Công tác sản xuất và duy trì cây xanh đô thị / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2006 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04391-PD/VT 04393, PM/VT 06459, PM/VT 06460 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Định mức dự toán sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng : Phụ lục VI kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 186tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07959, PM/VT 10824, PM/VT 10825 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
9 | | Định mức dự toán thí nghiệm chuyên ngành xây dựng : Phụ lục V kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 172tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07972, PM/VT 10978, PM/VT 10979 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
10 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phụ lục II kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 676tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07957, PM/VT 10860, PM/VT 10861 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
11 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04409-PD/VT 04411, PM/VT 06455, PM/VT 06456 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Ban hành kèm theo quyết định số 33/2005/QĐ-BXD ngày 4/10/2005 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2005 . - 256tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-muc-du-toan-xay-dung-cong-trinh_Phan-lap-dat_2005.pdf |
13 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007 . - 254tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-muc-du-toan-xay-dung-cong-trinh_Phan-lap-dat_2007.pdf |
14 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng / Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP ngày 16-8-2007 của bộ xây dựng / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 577tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04379-PD/VT 04381, PM/VT 06471, PM/VT 06472 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
15 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) : Công bố kèm theo quyết định số 1091/QĐ-BXD ngày 26/12/2011 của Bộ xây dựng. Công bố kèm theo quyết định số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2013 . - 185tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04403-PD/VT 04405, PM/VT 06465, PM/VT 06466 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
16 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 389tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01489-Pd/vt 01493, Pm/vt 03242, Pm/vt 03243, Pm/vt 03252, Pm/vt 03728, Pm/vt 03729 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
17 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản. T. 1 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1975 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00005 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
18 | | Định mức kinh tế - kỹ thuật / Uỷ ban kế hoạch nhà nước . - H.: Uỷ ban kế hoạch nhà nước, 1988 . - 119 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01003 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
19 | | Định mức sử dụng vật liệu xây dựng (Phụ lục VII kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng) / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 182tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07977, PM/VT 10974, PM/VT 10975 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
20 | | Định mức vật tư trong xây dựng cơ bản/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 213 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01721, Pd/vt 01722, Pm/vt 03286-Pm/vt 03288 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
21 | | Định mức xây dựng 1776, 1777, 1778, 1779 Thông tin xếp giá: PM/KD 11086 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
22 | | Giáo trình định mức và đơn giá trong xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm, Nguyễn Liên Hương biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05317, PM/VT 07412 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
23 | | Giáo trình định mức-đơn giá dự toán xây dựng cơ bản / Nguyễn Văn Các, Trần Hồng Mai, Kiều Thị Thanh Bình biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05220, PM/VT 07407 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
24 | | Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 185tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05306, PM/VT 07423 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
25 | | Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - H. : Xây dựng, 2007 . - 186tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lap-dinh-muc-xay-dung_Nguyen-Ba-Vy_2007.pdf |
26 | | Một số biện pháp hoàn thiện hệ thống định mức chi phí tại bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Ngọc Thu; Nghd.: Nguyễn Hoàn Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03627 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Một số biện pháp hoàn thiện hệ thống định mức kinh tế - kỹ thuật đối với các loại sản phẩm, dịch vụ nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc / Lưu Văn Lương; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03665 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến định mức nhiên liệu cho đội tàu biển Việt Nam / Nguyễn Đại An; Nghd.: TS Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 154tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00299 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Nghiên cứu công tác định mức lao động và kế hoạch tiền lươn của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam năm 2010 / Nguyễn Quang Đức; Nghd.: ThS. Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 89 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09138 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
30 | | Nghiên cứu công tác định mức lao động và tiền lương của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2010 / Đỗ Thị Phương Mai; Nghd.: ThS. Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 100 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09134 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |