1 | | Áp dụng phương pháp định lượng cho việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tính cách cá nhân với hành vi Networking trong quá trình tìm kiếm việc làm của sinh viên / Lê Sơn Tùng . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01401 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Bài giảng phương pháp định lượng trong quản lý / Phạm Cảnh Huy . - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội, 20?? . - 234tr Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phuong-phap-dinh-luong-trong-quan-ly_Pham-Canh-Huy.pdf |
3 | | Chất lượng dịch vụ trong thương mại điện tử: Nghiên cứu định lượng tại Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01131 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Giáo trình máy, thiết bị chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh . - H. : Bách khoa, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 19143 |
5 | | Hoá học phân tích. P. 3, Các phương pháp định lượng hoá học / Nguyễn Tinh Dung . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2006 . - 303tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-phan-tich-3_Cac-phuong-phap-dinh-luong-hoa-hoc_Nguyen-Tinh-Dung_2006.pdf |
6 | | Nghiên cứu khoa học với các công cụ định lượng trong kinh tế vận tải biển / Nguyễn Thị Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thúy Hà . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 46, tr.109-113 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Phân tích hoá học định lượng/ Bùi Long Biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 233 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01224-Pd/vv 01226, Pm/vv 00243, Pm/vv 00244, Pm/vv 02922-Pm/vv 02935 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
8 | | Phân tích trang thiết bị điện hệ thống cân bằng định lượng nhà máy xi măng Hải Phòng / Bùi Văn Thứ; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16732, PD/TK 16732 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Phương pháp định lượng trong quản lý kinh doanh và dự án xây dựng (CTĐT)/ Nguyễn Thanh Phong chủ biên, Lê Thanh Vân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 298tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05888, PD/VT 05889, PM/VT 08221, PM/VT 08222 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
10 | | Quantitative analysis / V. Alexeyev . - M. : Mir, 1969 . - 519 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00469, Pm/Lv 00470 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
11 | | Trang thiết bị điện nhà máy xi măng Phúc Sơn, Đi sâu phân tích công đoạn cân bằng định lượng / Nguyễn Đức Mạnh, Đặng Quang Tùng, Nguyễn Đình Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20567 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |