1 | | Application of residual income model and dividend discount model in valuing stock price of An Phu irradiation joint-stock company / Tran Thi Huyen . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.51-57 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Bài giảng Phương pháp định giá xây dựng / Đại học Thủy lợi . - H. , 2012 . - 137tr ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG%20Phuong%20phap%20dinh%20gia%20xay%20dung.pdf |
3 | | Corporate valuation : Measuring the value of companies in turbulent times / Mario Massari, Gianfranco Gianfrate, Laura Zanetti . - New Jeysey : Wiley, 2016 . - 496p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03328, SDH/LT 03329 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corporate-valuation_Measuring-the-value-of-companies-in-turbulent-times_Mario-Massari_2016.pdf |
4 | | Đầu tư tài chính : Quản lý danh mục đầu tư / Phan Thị Bích Nguyệt . - H. : Thống kê, 2006 . - 560tr Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dau-tu-tai-chinh_Phan-Thi-Bich-Nguyet_2006.pdf |
5 | | Định giá đầu tư : Các công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản. T. 2 / Aswath Damodaran ; [Nhiều dịch giả] . - H. : Tài chính, 2010 . - 466tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-gia-dau-tu_T.2_Aswath-Damodaran_2010.pdf |
6 | | Định giá sản phẩm xây dựng / Nguyễn Ngọc Quang . - H. : Kinh tế Quốc dân, . - 121tr 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/dinh-gia-san-pham-xay-dung_nguyen-ngoc-quang.pdf |
7 | | Định giá tài sản / Đào Văn Thi, Phùng Mạnh Trung hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 140tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08223, PM/VT 11203 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
8 | | Định giá trong xây dựng : Theo cơ chế mới (Nghị định 68/2019/NĐ-CP) / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Tuyết Dung . - H. : Xây dựng, 2019 . - 346tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08090, PM/VT 11065 Chỉ số phân loại DDC: 692.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-gia-trong-xay-dung_Bui-Manh-Hung_2019.pdf |
9 | | Định giá xây dựng công trình giao thông ( CTĐT) / Bùi Ngọc Toàn (cb.), Phan Thị Hiền, Nguyễn Thị Hậu . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07882 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
10 | | Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng / Trần Thị Bạch Điệp . - H. : Xây dựng, 2006 . - 103tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dinh-gia-san-pham-xay-dung_2006.pdf |
11 | | Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng / Trần Thị Bạch Điệp . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05302, PM/VT 07496 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
12 | | Giáo trình Định giá sản phẩm xây dựng / Trịnh Xuân Sơn Thông tin xếp giá: PM/KD 11098 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Giáo trình định giá tài sản . - H. : Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường , 2014 . - 153tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dinh-gia-tai-san_DH-Tai-nguyen-va-moi-truong-Ha-Noi_2014.pdf |
14 | | Giáo trình định giá tài sản / B.s.: Lê Thị Kim Nhung, Vũ Xuân Dũng (ch.b.), Vũ Xuân Thuỷ . - H. : Nxb. Hà Nội, 2017 . - 200tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dinh-gia-tai-san_Le-Thi-Kim-Nhung_2017.pdf |
15 | | Giáo trình định giá tài sản / B.s.: Nguyễn Minh Hoàng, Phạm Văn Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Mai.. . - H. : Học viện tài chính, 2011 . - 316tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dinh-gia-tai-san_Nguyen-Minh-Hoang_2011.pdf |
16 | | Giáo trình nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định giá / Vũ Minh Đức chủ biên và biên soạn . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04795, PD/VT 04796, PM/VT 06710-PM/VT 06712 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
17 | | Giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác đấu thầu tại công ty cổ phần tư vấn thẩm định giá VCHP / Trần Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04876 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Hoàn thiện công tác định giá bất động sản trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cồ phần An Bình / Trần Bảo Long ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03360 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Introducing property valuation / Michael Blackledge . - London, New York : Routledge, 2009 . - xiii, 390p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 333.33/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introducing-property-valuation_Michael-Blackledge_2009.pdf |
20 | | Introducing property valuation / Michael Blackledge . - London ; New York : Routledge, 2009 . - xiii, 390p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 333.332 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-property-valuation_Michael-Blackledge_2009.pdf |
21 | | Phân tích và định giá doanh nghiệp tại công ty cổ phần tập đoàn công nghệ CMC / Đặng Thị Hương; Nghd.: Tô Văn Tuấn, Tô Hoàng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04892 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
22 | | Phương pháp định giá sản phẩm xây dựng / Bùi Văn Yêm . - H. : Xây dựng, 1999 . - 180tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02069, Pd/vv 02070, Pm/vv 01554-Pm/vv 01556 Chỉ số phân loại DDC: 692.029 |
23 | | Tài liệu học tập Định giá sản phẩm xây dựng Thông tin xếp giá: PM/KD 11103 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
24 | | Technology valuation solutions / F. Peter Boer . - New York : John Wiley&Sons, 2004 . - 204tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01281 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
25 | | Valuation handbook : Guide to cost of capital . - New Jeysey : Wiley, 2016 . - 589p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03330, SDH/LT 03331 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |