1 | | Australian economic history review . - 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00007 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Australian%20economic%20history%20review/ |
2 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Bình Phước / Nguyễn Hoàng Anh ; Nghd.; Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03195 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đường 5 anh dũng - quật khởi : Hồi ký của các nhân chứng lịch sử. T. 18 / Đỗ Mười; Võ An Đông, Trịnh Quang Sử, Cao Tiến Thụ biên soạn . - Hải phòng : NXB. Hải Phòng, 2005 . - 156tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03008-Pd/vv 03010, PD/VV 09263, Pm/vv 02851-Pm/vv 02861, SDH/Vv 00281 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
4 | | Hải Phòng : Di tích - Danh thắng xếp hạng Quốc gia / Nguyễn Hữu Nghi, Phạm Xuân Thẩm, Trinh Minh Hiên, ... sưu tầm, biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2005 . - 222tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00572 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
5 | | Hoàn thiện công tác kiểm toán báo cáo quyết toán dự án đầu tư xây dựng hoàn thành sử dụng vốn ngân sách địa phương do kiểm toán nhà nước khu vực VI thực hiện / Phạm Hữu Thành; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 121tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04584 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về du lịch trên địa bàn tỉnh Bình Phước / Trần Đại Chính ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03208 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Hỗ trợ phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hải Phòng tham gia lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ thực trạng và giải pháp : Sách tham khảo / Phạm Văn Hồng . - Hải Phòng : Nxb Hàng hải, 2016 . - 145tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06940, PD/VT 06941, PD/VT 07000, PD/VT 07001, PD/VT 09442-PD/VT 09446, PM/VT 09330-PM/VT 09335 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
8 | | Kinh tế Hải Phòng (1955-2055) : Chặng đường, định hướng và tầm nhìn / Đan Đức Hiệp . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10410 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
9 | | Kinh tế Hải Phòng 25 năm đổi mới và phát triển (1986-2010) / Đan Đức Hiệp . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010 . - 251tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 03910-PM/VV 03912 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
10 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý tài chính của huyện Vân Đồn của huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh / Vũ Mạnh Hưng ; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03197 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Ports and employment in port cities by enrico musso, marco benacchio & claudio ferrari / Đoàn Thị Hà Khánh, Phạm Ngọc Ngà . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.43-47 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Văn bia Tiên Lãng - Hải Phòng / Huyện uỷ - UBND huyện Tiên Lãng. Thành phố Hải Phòng ; Đỗ Thị Hảo chủ biên . - H. : Khoa học xã hội, 2009 . - 959tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07664, PD/VT 07665 Chỉ số phân loại DDC: 495.17 |