1 | | Contemporary : World regional : Geography / Michael Bradshaw, George W. White, Joseph P. Dymond, .. . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007 . - 599p. ; 30cm + 02 CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01617 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
2 | | Địa lý kinh tế học / Nguyễn Đức Tuấn . - H. : Thống kê, 2003 . - 450tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ly-kinh-te-hoc_Nguyen-Duc-Tuan_2003.pdf |
3 | | Địa lý kinh tế vận tải biển / Nguyễn Khắc Duật . - H. : Giao thông vận tải, 1987 . - 105tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00484, Pm/vt 01538 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Địa lý kinh tế Việt Nam / Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Việt Lâm, Nguyễn Ngọc Vượng . - H. : Trường Đại học công nghiệp Tp.HCM, 2009 . - 192tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ly-kinh-te-Viet-Nam_Nguyen-Minh-Tuan_2009.pdf |
5 | | Địa lý kinh tế Việt Nam / Nguyễn Văn Huân, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Phương,.. . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 200? . - 102tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ly-kinh-te-Viet-Nam_Tran-Van-Thong_20.pdf |
6 | | Economic geography : A contemporary introduction / Neil M. Coe, Philip F. Kelly, Henry W.C. Yeung . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2013 . - 541p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economic-geography_A-contemporary-introduction_2ed_Neil-M.Coe-2013.pdf |
7 | | Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến . - H. : Giáo dục, 2006 . - 274tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dia-ly-kinh-te-xa-hoi-the-gioi_Bui-Thi-Hai-Yen_2006.pdf |
8 | | Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam. T. 1, Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức . - H. : Giáo dục, 2005 . - 251tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.959 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dia-ly-kinh-te-xa-hoi-Viet-Nam_T.1_Nguyen-Viet-Thinh_2005.pdf |
9 | | Giáo trình địa lý kinh tế Việt Nam / Nguyễn Thị Vang (ch.b.), Lê Bá Chức, Vi Văn Năng. . - H. : Nông nghiệp, 2005 . - 168tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 330.959 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dia-ly-kinh-te-Viet-Nam_Nguyen-Thi-Vang_2005.pdf |
10 | | The geography of transport systems / Jean-Paul Rodrigue . - 5th ed. - London : Routledge, 2020 . - 468p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04376 Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-geography-of-transport-systems_5ed_Jean-Paul-Rodrigue_2020.pdf |
11 | | The geography of transport systems / Jean-Paul Rodrigue, Claude Comtois, Brian Slack . - 3rd ed. - London : Routledge, 2013 . - 411p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03533, SDH/LT 03534 Chỉ số phân loại DDC: 388.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003533-34%20-%20The-geography-of-transport-systems_3ed_Jean-Paul-Rodrigue_2013.pdf |
12 | | The geography of transport systems / Jean-Paul Rodrigue, Claude Comtois, Brian Slack . - 4th ed. - London : Routledge, 2017 . - 439p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03612 Chỉ số phân loại DDC: 388.01 |
13 | | Urban economics / Arthur O'Sullivan . - 6th. - Boston: McGraw-Hill, 2007 . - 404 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01537 Chỉ số phân loại DDC: 330.91 |