1 | | Địa hình bề mặt trái đất : Giáo trình Đại học Sư phạm / Phùng Ngọc Đĩnh . - H. : Đại học Sư phạm, 2010 . - 193tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07265, PD/VV 07789, PM/VV 05939 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
2 | | Đo đạc / Phạm Văn Chuyên . - H. : Xây dựng, 2001 . - 186tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01841, Pd/vt 01842, Pd/vt 01977, Pd/vt 01978, Pm/vt 03944-Pm/vt 03946, Pm/vt 04063-Pm/vt 04070 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
3 | | Đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 500 khu A Trường Đại học Hàng Hải. / Đinh Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 92 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12672, PD/TK 12672 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Khảo sát địa hình tuyến đường bộ quôc lộ 2C đoạn Vĩnh Yên-Sơn Tây / Hoàng Văn Luân, Đỗ Thị Trang, Vũ Huy Hoàng, Phạm Minh Tiến; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 134tr.; 30cm+ 18BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17715, PD/TK 17715 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Khảo sát địa hình tuyến đường cao tốc Bắc GIang-Lạng Sơn đoạn từ KM85 đến KM95 / Trần Hưng Đạt; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 136 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17183, PD/TK 17183 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Khảo sát địa hình tuyến đường quốc lộ 279 đoạn nối quốc lộ 2 với quốc lộ 3 từ Bắc Kạn đi Tuyên Quang / Nguyễn Thị Làn; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 101 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17171, PD/TK 17171 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Khảo sát địa hình tuyến đường Tân Vũ - Lạch Huyện TP Hải Phòng / Mai Thị Thắm; Nghd.: Vũ Thế Hùng, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 121 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17151, PD/TK 17151 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Khảo sát địa hình tuyến đường trục qua khu công nghiệp Đình Vũ-Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Nhật Huy; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17169, PD/TK 17169 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Khảo sát thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500 khu vực ngõ 226 Lê Lai, phường Máy Chai, Quân Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng phục vụ xây dựng khu tái định cư và chỉnh trang đô thị / Phạm Quang Anh, Nguyễn Tùng Bách, Bùi Thị Thảo Chi, Trịnh Thị Ái Linh, Phạm Tuấn Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 119 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20625 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu thiết kế và xây dựng chương trình thu thập, xử lý dữ liệu NMEA-0183 từ thiết bị khảo sát địa hình dưới nước / Trần Thị Chang; Trần Đức Phú . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01103 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu ứng dụng máy đo sâu đa chùm tia ES khảo sát đo đạc địa hình dưới nước. / Đỗ Hồng Quân, Lê Sỹ Xinh, Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00082 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu ứng dụng thiết bị EDGE TECH 4125 trong việc rà quét địa hình dưới nước / Nguyễn Xuân Thịnh, Bùi Minh Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00673 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình thu thập và xử lý dữ liệu NMEA 0183 phục vụ khảo sát địa hình dưới nước / Trần Thị Chang; Nghd.: Trần Đức Phú, Dương Minh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03966 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Phương pháp mới trong đo địa hình đáy biển / Nguyễn Văn Sáng, Trần Khánh Toàn, Nguyễn Thị Hồng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.54-58 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000 : Phần ngoài trời / Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước . - H. : Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước, 1990 . - 200tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 526.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-pham-do-ve-ban-do-dia-hinh-ty-le-1-500,-1-1000,-1-2000,-1-5000_1990.pdf |
16 | | Quy phạm thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 500, 1:1000, 1: 2000 và 1: 5000 / Cục Đo đạc bản đồ Nhà nước Thông tin xếp giá: PM/KD 10989 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
17 | | Thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1/500 phục vụ qui hoạch chi tiết khu vực Thuỷ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng / Trần Quang Uy, Hoàng Mạnh Hiếu, Đặng Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20384 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thành lập BDĐH tỷ lệ 1/1000 khu vực Thủy Tú-Thủy Đường - Thủy Nguyên - Hải Phòng / Nguyễn Thành Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - 95tr. ; 30cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14010, PD/TK 14010 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thành lập BĐĐH tỷ lệ 1/500 khu vực Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I - Thanh Xuân - Hà Nội. / Lâm Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 100tr.; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14639, PD/TK 14639 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thành lập bình đồ địa hình tỷ lệ 1/1000 nhà máy chế biến thuốc lá - Tiên Lãng - Hải Phòng / Phạm Thị Thanh Huệ; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15973, PD/TK 15973 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thành lập bình đồ địa hình tỷ lệ 1/1000 phục vụ thiết kế Cảng Phúc Thành Huyện Kinh Môn Tỉnh Hải Dương / Trần Mạnh Hùng, Cao Thu Phương, Hà Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2020 . - 111tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19318 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thành lập bình đồ địa hình tỷ lệ 1/500 phục vụ thiết kế xây dựng kho cảng nhiên liệu hàng không Nam Đình Vũ / Nguyễn Thị Thị Tú Anh, Hoàng Như Hạnh Uyên, Hồ Sư Mạnh; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 115 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19316 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Dung Quất, Quảng Ngãi cho tàu 30.000 DWT / Trịnh Thanh Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09910, PD/TK 09910 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế chế tạo xe hai bánh tự cân bằng di chuyển trên địa hình không phẳng / Nguyễn Đình Khiêm, Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01061 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc địa hình đáy biển tỷ lệ 1 : 50.000 khu vực Đào Kông đến Đào Kút / Trịnh Anh Tú; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 23 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09943, PD/TK 09943 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:10.000 khu vực lối vào Cửa Đối- Quảng Ninh / Nguyễn Đại Dương; Nghd.: Ths Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 154 tr. ; 30 cm. + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10892, PD/TK 10892 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ cửa Thuận An đến vịnh Đà Nẵng. / Vũ Trung Hiếu; Nghd.Ths Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 129 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10893, PD/TK 10893 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực cửa Nhật Lệ đến Cửa Tùng / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 104 tr. ; 30 cm. + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10918, PD/TK 10918 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ cửa Định An đến cửa Mỹ Thạnh / Nguyễn Ngọc An; Nghd.: Ths Nguyễn Trọng Khuê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 186 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10921, PD/TK 10921 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1/2000 khu vực Lâm Thao-Phú Thọ / Trần Xuân Học; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 183tr. ; 30cm + 15 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08495, Pd/Tk 08495 Chỉ số phân loại DDC: 627 |