1 | | Câu truyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam (Tìm hiểu và giới thiệu) / Cao Chư . - Nxb Hội nhà văn . - 526tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07980 Chỉ số phân loại DDC: 915 |
2 | | Chùa cổ Hải Phòng. T. 1 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2013 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00564 Chỉ số phân loại DDC: 294.309 |
3 | | Địa chí thị xã Đồ Sơn / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003 . - 282tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00560 Chỉ số phân loại DDC: 915.973 |
4 | | Địa danh Khánh Hòa xưa và nay : Lược khảo và tra cứu một số địa danh / Ngô Văn Ban . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 627tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00466 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
5 | | Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao / Đỗ Danh Gia . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 575tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07994 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Địa danh Thành phố Đà Nẵng : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.5 / Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 759tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05727 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.4 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 474tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05949 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ-ca dao Ninh Bình : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 443tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05942 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Địa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 679tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08189, PD/VV 08190 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008189-90%20-%20Dia-danh-Viet-Nam-qua-truyen-ke-dan-gian_Vu-Quang-Dung_2019.pdf |
10 | | Hướng dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và các vùng phụ cận . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09231, PD/VV 09232 Chỉ số phân loại DDC: 915.973 |
11 | | Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ / Huỳnh Thanh Hảo nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 137tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07358, PD/VV 07359 Chỉ số phân loại DDC: 915 |
12 | | Những địa danh là tiếng Khmer hoặc có nguồn gốc từ tiếng Khmer ở Kiên Giang / Đào Chuông . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09772, PD/VV 09773 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009772-73%20-%20Nhung-dia-danh-la-tieng-Khmer-hoac-co-nguon-goc-tu-tieng-Khmer-o-Kien-Giang_Dao-Chuong_2019.pdf |
13 | | Sài gòn, thành phố tôi yêu . - H. : Thanh niên, 2020 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09116-PD/VV 09118, PM/VV 06142, PM/VV 06143 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
14 | | Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian. Q.1 / Ngô Văn Ban . - H. : NXB. Sân khấu, 2017 . - 759tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06284 Chỉ số phân loại DDC: 398 |