1 | | Bài tập địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 232tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Dia-ky-thuat_Tran-Thanh-Giam_2010.pdf |
2 | | Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật / Trần Văn Việt . - H. : Xây dựng, 2004 . - 552tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-dung-cho-ky-su-dia-ky-thuat_Tran-Van-Viet_2004.pdf |
3 | | Computational modeling of masonry structures using the discrete element method / Vasilis Sarhosis ... [et al.] . - Hershey (Pa.) : IGI Global, 2016 . - XIX, 505 p. : ill. ; 29 cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/61.%20Computational%20Modeling%20of%20Masonry%20Structures%20Using%20the%20Discrete%20Element%20Method.pdf |
4 | | Cơ sở địa chất : Địa chất công trình / Nguyễn Chí Trung . - H. : Xây dựng, 2013 . - 331tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat_Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Chi-Trung_2013.pdf |
5 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat-cong-trinh-va-dia-chat-thuy-van-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2012.pdf |
6 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 241tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CDCTV 00001-CDCTV 00046, Pd/vt 01405, Pd/vt 01406, Pm/vt 03434-Pm/vt 03441 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Địa chất công trình (CTĐT) / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - H. : Xây dựng, 2002 . - 286tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DCCT 0001-DCCT 0090, Pd/vt 00167-Pd/vt 00169, Pm/vt 00738-Pm/vt 00743, SDH/Vt 00777 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2002.pdf |
8 | | Địa chất công trình / Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh . - H. : Xây dựng, 2015 . - 234tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2015.pdf |
9 | | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 287tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06371, PM/VT 08668, PM/VT 08669 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
10 | | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2011.pdf |
11 | | Địa chất công trình / Xây dựng dân dụng và công nghiệp . - Hải Phòng : Hàng Hải, 2018 . - 139 tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16401-DIA%20CHAT%20CONG%20TRINH.pdf |
12 | | Địa chất công trình : Tài liệu học tập . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2016 . - 122tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Địa chất công trình cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường / Nguyễn Uyên Thông tin xếp giá: PM/KD 10107 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
14 | | Địa chất thuỷ văn / Phạm Hữu Sy (ch.b); Nguyễn Uyên . - H. : Nông nghiệp, 2007 . - 136tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-thuy-van_Pham-Huu-Sy_2007.pdf |
15 | | Địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám . - H. : Xây dựng, 1999 . - 242tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01849, Pd/vt 01850, Pm/Vt 00324, Pm/Vt 00350, Pm/Vt 00387-Pm/Vt 00390, Pm/vt 00851, Pm/vt 03908-Pm/vt 03910 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Địa kỹ thuật : Có ví dụ và bài tập / Trần Thanh Giám . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 266tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08092, PM/VT 11067 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ky-thuat_Co-vi-du-va-bai_tap_Tran-Thanh-Giam_2014.pdf |
17 | | Địa vật lý ứng dụng trong khảo cổ, khảo sát đê đập, địa chất trong công trình và môi trường ở Việt Nam : Tủ sách khoa học / Vũ Đức Minh . - H. : Đại học Quôc gia, 2019 . - 530tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07822 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
18 | | Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn / Phan Đình Lợi, Nguyễn Năng Minh . - H. : Xây dựng, 2002 . - 228tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00173-Pd/vt 00175, Pm/vt 00744-Pm/vt 00749, SDH/Vt 00784 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
19 | | Giáo trình địa chất công trình / Vũ Đình Lưu, Phan Anh Tú ch.b; Nguyễn Ngọc Phúc, Lý Ngọc Phi Vân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019 . - 365tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06147, PD/VT 06148, PM/VT 08471, PM/VT 08472 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
20 | | Hydrogéologie et notions de géologie d'ingénieur / G. Bogomolov . - M . - 277p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00395 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
21 | | Introduction to coastal dynamics and shoreline protection / G. Benassai . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2010 . - 331p. : illustrations, maps ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627.58 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-coastal-dynamics-and-shoreline-protection_G.Benassai_2006.pdf |
22 | | Landslide hazards, risks, and disasters / Editors by Tim Davies, Geological Sciences, University of Canterbury, Christchurch, New Zealand . - Amsterdam : Elsevier, 2015 . - xvii, 473p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04087 Chỉ số phân loại DDC: 363.34/9 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004087%20-%20Landslide-hazards,-risks,-and-disasters_Tim-Davies_2015.pdf |
23 | | Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2005 . - 315tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-va-bai-tap-dia-ky-thuat-cong-trinh_Nguyen-Ngoc-Bich_2005.pdf |
24 | | Phương pháp nghiên cứu đặc tính địa chất công trình của đất yếu / Ths.Phạm Thị Hải Yến . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 69-71 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
25 | | Số liệu thuỷ văn miền bắc Việt Nam năm 1971. T. 1, Các trạm vùng không ảnh hưởng triều . - H. : Cục thuỷ văn Bộ thuỷ lợi, 1975 . - 539tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00144 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
26 | | Technology and practice in geotechnical engineering / Joseph Adeyeri . - 2015 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/133.%20Technology%20and%20Practice%20in%20Geotechnical%20Engineering.pdf |
27 | | Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuc-tap-va-bai-tap-dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2011.pdf |
28 | | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí / Phạm Sơn Tùng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 386tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10267, PM/VV 06657, PM/VV 06658 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |