1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Trái đất / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 656tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 550 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Trai-dat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
2 | | An introduction to marine drilling / Malcolm Maclachlan . - London : OPL, 1986 . - 346p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00020 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-marine-drilling_Malcolm-Maclachlan_1986.pdf |
3 | | Bài tập địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2005 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03684 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Bài tập địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 232tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Dia-ky-thuat_Tran-Thanh-Giam_2010.pdf |
5 | | Biển đảo Việt Nam - tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất, sinh thái tiêu biểu / Trần Đức Thạnh, Lê Đức An, Nguyễn Hữu Cử ... . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 324tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01913-SDH/VT 01915 Chỉ số phân loại DDC: 577.7 |
6 | | Carbon in earth's interior / Craig E. Manning, Jung-Fu Lin, Wendy L. Mao editors . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - 356p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04178 Chỉ số phân loại DDC: 551.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Carbon-in-earth's-interior_Craig-Manning_2020.pdf |
7 | | Các quá trình thủy thạch động lực vùng ven biển Việt Nam : Mực nước, sóng, dòng chảy và vận chuyển bùn cát / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 329tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05148-PD/VT 05152 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
8 | | Cấu trúc địa chất và tiến hóa biển Đông trong Kainozoi / C.b: Phùng Văn Phách; Nguyễn Như Trung, Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Hoàng,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06223, PM/VT 08553 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
9 | | Cấu trúc kiến tạo và địa mạo khu vực quần đảo Trường Sa và Tư Chính-Vũng Mây / Phùng Văn Phách chủ biên; Nguyễn Như Trung, Nguyễn Tiến Hải, Phí Trường Thành,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 246tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05128-PD/VT 05132 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
10 | | Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật / Trần Văn Việt . - H. : Xây dựng, 2004 . - 552tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-dung-cho-ky-su-dia-ky-thuat_Tran-Van-Viet_2004.pdf |
11 | | Computational modeling of masonry structures using the discrete element method / Vasilis Sarhosis ... [et al.] . - Hershey (Pa.) : IGI Global, 2016 . - XIX, 505 p. : ill. ; 29 cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/61.%20Computational%20Modeling%20of%20Masonry%20Structures%20Using%20the%20Discrete%20Element%20Method.pdf |
12 | | Cơ sở địa chất : Địa chất công trình / Nguyễn Chí Trung . - H. : Xây dựng, 2013 . - 331tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat_Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Chi-Trung_2013.pdf |
13 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat-cong-trinh-va-dia-chat-thuy-van-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2012.pdf |
14 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 241tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CDCTV 00001-CDCTV 00046, Pd/vt 01405, Pd/vt 01406, Pm/vt 03434-Pm/vt 03441 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
15 | | Department of defense world geodetic system 1984 / Robert N. Bateson . - 3rd ed. - Washington : MIMA, 1997 . - 158p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00398 Chỉ số phân loại DDC: 526 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Department-of-defense-world-geodetic-system-1984_3ed_Robert-N.Bateson_1997.pdf |
16 | | Diễn biến của các cửa sông ven biển miền Trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành chủ biên, Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - H. : Xây dựng, 2014 . - 133tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05922, PD/VT 05923, PM/VT 08279, PM/VT 08280 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Dị thường trường thế và cấu trúc sâu vỏ trái đất khu vực biển Đông / Nguyễn Như Trung . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 329tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06459, PD/VT 06460, PM/VT 08794 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
18 | | Đánh giá sự phù hợp của các phương pháp hiện hành xác định sức chịu tải của cọc trong điều kiện địa chất Hải Phòng / Nguyễn Dịu Hương; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 174 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00824 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông / Nguyễn Bá Đại (cb.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập, .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 348tr. : Minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07668, PD/VT 07686, PM/VT 10279-PM/VT 10286 Chỉ số phân loại DDC: 551.461 |
20 | | Địa chất biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật An toàn Hàng hải . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2017 . - 112tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Địa chất cho kỹ sư xây dựng và môi trường / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2006 . - 484tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08103, PM/VT 11075 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
22 | | Địa chất công trình (CTĐT) / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - H. : Xây dựng, 2002 . - 286tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DCCT 0001-DCCT 0090, Pd/vt 00167-Pd/vt 00169, Pm/vt 00738-Pm/vt 00743, SDH/Vt 00777 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2002.pdf |
23 | | Địa chất công trình / Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh . - H. : Xây dựng, 2015 . - 234tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2015.pdf |
24 | | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2011.pdf |
25 | | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 287tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06371, PM/VT 08668, PM/VT 08669 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
26 | | Địa chất công trình / Xây dựng dân dụng và công nghiệp . - Hải Phòng : Hàng Hải, 2018 . - 139 tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16401-DIA%20CHAT%20CONG%20TRINH.pdf |
27 | | Địa chất công trình : Tài liệu học tập . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2016 . - 122tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Địa chất công trình cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường / Nguyễn Uyên Thông tin xếp giá: PM/KD 10107 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
29 | | Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường =Geology for enginces and environmental scientits. Tập 2/ Kehew Alane; Trịnh Văn Cường dịch . - H.: Giáo dục, 1998 . - 284 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01395, Pd/vt 01396, Pm/vt 03466-Pm/vt 03473 Chỉ số phân loại DDC: 552 |
30 | | Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường =Geology for engineers and envirronmental scientits. Tập 1/ Kehew Alane; Trịnh Văn Cường dịch . - H.: Giáo dục, 1998 . - 260 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01393, Pd/vt 01394, Pm/vt 03458-Pm/vt 03465 Chỉ số phân loại DDC: 552 |