1 | | Bạch Long Vĩ đảo thanh niên / Nguyễn Hằng Thanh chủ biên . - H : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2021 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00570 Chỉ số phân loại DDC: 320.109 |
2 | | Biển, đảo Việt Nam nguồn cội từ bao giờ / Quý Lâm tuyển chọn và hệ thống . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 405tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05630, PD/VT 05631 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
3 | | Chùa cổ Hải Phòng. T. 1 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2013 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00564 Chỉ số phân loại DDC: 294.309 |
4 | | DDR natur, bevolkerung und wirtschaft . - Berlin : KNxb., 1969 . - 150p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00400 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
5 | | Du lịch 3 miền. T. 1, Nam / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 5. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2012 . - 391tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.1_Nam_Buu-Ngon_2012.pdf |
6 | | Du lịch 3 miền. T. 2, Trung / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 6. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2016 . - 442tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.2_Trung_Buu-Ngon_2016.pdf |
7 | | Du lịch 3 miền. T. 3, Bắc / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 3. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2008 . - 379tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.3_Bac_Buu-Ngon_2008.pdf |
8 | | Đất và người Thái Bình. Q. 1 / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08193, PD/VV 08194 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008193-94%20-%20Dat-va-nguoi-Thai-Binh_Q.1_Pham-Minh-Duc_2019.pdf |
9 | | Đất và người Thái Bình. Q. 2 / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - H. : Sân khấu, 2019 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08195, PD/VV 08196 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
10 | | Địa chí thị xã Đồ Sơn / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003 . - 282tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00560 Chỉ số phân loại DDC: 915.973 |
11 | | Địa danh Khánh Hòa xưa và nay : Lược khảo và tra cứu một số địa danh / Ngô Văn Ban . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 627tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00466 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
12 | | Đồng chí Lương Khánh Thiện với cách mạng Việt Nam và quê hương Hà Nam / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Đình Khang, Lê Quốc Lý, .. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00571 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
13 | | Geopolitics of the energy transformation : The hydrogen factor / International Renewable Energy Agency (IRENA) . - Abu Dhabi : IRENA, 2022 . - 117p. : color illustrations, color maps, color photograph ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Geopolitics-of-the-energy-transformation_The-hydrogen-factor_IRENA_2022.pdf |
14 | | Hành trình vô tận / Dư Thu Vũ; An Lạc group dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06068, PM/VV 04814 Chỉ số phân loại DDC: 910.4 |
15 | | Hát đúm Phục Lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng : Một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt - Nhìn từ nhiều góc độ / Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2006 . - 233tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00567 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Hải Phòng : Di tích - Danh thắng xếp hạng Quốc gia / Nguyễn Hữu Nghi, Phạm Xuân Thẩm, Trinh Minh Hiên, ... sưu tầm, biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2005 . - 222tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00572 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
17 | | Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H. : Văn hoá dân tộc, 2016 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00562 Chỉ số phân loại DDC: 680.959 |
18 | | Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa ; H.đ: Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Kính . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00559 Chỉ số phân loại DDC: 680.095 |
19 | | Lễ hội truyền thống tiêu biểu Hải Phòng / Trịnh Minh Hiên chủ biên . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2006 . - 184tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00566 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
20 | | Lịch sử Hải Phòng. T. 2, Từ năm 938 đến năm 1888 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00002 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
21 | | Lịch sử Hải Phòng. T. 3, Từ năm 1888 đến năm 1955 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00003 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
22 | | Lịch sử Hải Phòng. T. 4, Từ năm 1955 đến năm 2020 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00004 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
23 | | Lịch sử Hải Phòng. T.1, Từ thời nguyên thủy đến năm 938 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00001 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
24 | | Lịch sử nhà máy đóng tàu Bạch Đằng : 1961-2004 / Phạm Văn Đính (ch.b.), Nguyễn Minh, Phạm Xuân Thanh biên soạn . - Tái bản có bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 325tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00557 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lược sử thành phố Hải Phòng = Hai Phong in the history of Viet Nam / Sở Ngoại vụ. Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2018 . - 190tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00568 Chỉ số phân loại DDC: 959.735 |
26 | | Miền đất Dương Kinh : Thơ. T. 11 / Bùi Anh Đại, Bùi Thị Thu Hằng, Bùi Trọng Thể,.. . - H. : NXB Hội Nhà văn, 2018 . - 223tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00569 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
27 | | Ngàn năm một tiếng thở dài / Dư Thu Vũ; Người dịch: An Lạc Group . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07791, PD/VV 07792, PM/VV 05847, PM/VV 05848 Chỉ số phân loại DDC: 915 |
28 | | Ngô Quyền và nhà Ngô trong lịch sử Việt Nam / Lê Thái Dũng biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2020 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00565 Chỉ số phân loại DDC: 959.702 |
29 | | Nguyễn Đức Cảnh : Tiểu sử / Lê Văn Tích (ch.b), Đàm Đức Vượng, Dương Văn Sao, ... biên soạn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 287tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00563 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
30 | | Politics in pacific Asia : An introduction / Huang Xiaoming . - New York : Palgrave Macmillan, 2009 . - 272p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02536, SDH/LT 02537 Chỉ số phân loại DDC: 320 |