Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989 - 2008 : Sức bền vật liệu : Đề thì - Đáp án 1989 - 2008 - Bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (cb.), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 318tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/20-nam-Olympic-co-hoc-toan-quoc_Pham-Ngoc-Khanh_2008.pdf
  • 2 Chi tiết máy và ứng dụng tin học trong chi tiết máy : 25 năm Olympic cơ học toàn quốc : Đề thi, đáp án, đề mẫu 2002 - 2013 / Nguyễn Hữu Lộc (ch.b.), Lê Văn Uyển . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2014 . - 401tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-tiet-may-va-ung-dung-tin-hoc-trong-chi-tiet-may_Nguyen-Huu-Loc_2014.pdf
  • 3 Cơ học kết cấu : 1991-2018 : Đề thi-đáp án-thang điểm / Nguyễn Mạnh Yên ch.b; Phạm Đình Bà, Dương Văn Thứ, Nguyễn Văn Ngọc,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 208tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06153, PD/VT 06154, PM/VT 08495, PM/VT 08496
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 4 Cơ học kết cấu : Đề thi - đáp án 1991 - 1997 & bài tập chọn lọc / Lều Thọ Trình chủ biên; Phạm Đình Ba, Nguyễn Văn Phương . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 183tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00803
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 5 Đề thi chính thức Olympic hoá học quốc tế lần thứ 39 / Trần Thành Huế . - 2008 // Hoá học và ứng dụng, số 1, tr 18-19
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 6 Gorilla TOEIC : Actual tests. Vol. 1 / Ko Kyeong Hee, Lee Ri Ra . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 204 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07676, PM/VT CD07676, PNN 01626, PNN 01627, PNN/CD 01626, PNN/CD 01627
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Gorilla TOEIC : Actual tests. Vol. 2 / Ko Kyeong Hee, Lee Ri Ra . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 207 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07677, PM/VT CD07677, PNN 01628, PNN 01629, PNN/CD 01628, PNN/CD 01629
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 Hệ thống bài tập câu hỏi trắc nghiệm nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Trần Thế Sao, Phan Ngọc Thùy Như . - HCM. : Nxb. Kinh tế Tp. HCM., 2014 . - 206tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10375
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 9 Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi môn Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Đăng Dờn chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2011 . - 144tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-bai-tap,-bai-giai-va-dang-de-thi-mon-nghiep-vu-ngan-hang-thuong-mai_Nguyen-Dang-Don_2011.pdf
  • 10 Mozilge new TOEIC : Actual tests . Part 5,6 / Lim Jeongseop . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 207 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07586, PNN 01534, PNN 01535
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 11 Mozilge new TOEIC : Actual tests. Part 1,2 / Lee Sang Jin, Kim Tae Won, Jeon Hee Jung . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 187 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07585, PM/VT CD07585, PNN 01530, PNN 01531, PNN/CD 01530, PNN/CD 01531
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 Mozilge new TOEIC : Actual tests. Part 3,4 / Lee Sang Jin, Kim Tae Won, Jeon Hee Jung . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 182 tr. ; 26 cm+ 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07717, PM/VT CD07717, PNN 01532, PNN 01533, PNN/CD 01532, PNN/CD 01533
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 Mozilge new TOEIC : Actual tests. Part 7 / Park Byeongjae . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 304tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07587, PNN 01536, PNN 01537
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 Nghiên cứu xây dựng ngân hàng câu hỏi thi trắc nghiệm môn tiếng Anh chuyên ngành điều khiển tàu biển hệ cao đẳng / Lê Đình Chung, Từ Mạnh Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00762
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 15 Olympic cơ học toàn quốc lần thứ VI - 1994 / Hội tin học Việt Nam . - H. : Hội cơ học Việt Nam, 1994 . - 38tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01203-Pd/vv 01205
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 16 Olympic cơ học toàn quốc lần thứ XIII - 2001 / Vũ Duy Quang chủ biên . - H. : Hội cơ học Việt Nam, 2001 . - 88tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02479, Pd/vv 02480
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 17 Olympic cơ học toàn quốc lần thứ XIX 2007 / Vũ Duy Quang, Nguyễn Xuân Lạc, Lê Ngọc Hồng... . - H. : Knxb, 2007 . - 95tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00190, SDH/Vv 00370
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 18 Olympic cơ học toàn quốc lần thứ XVI - 2004 / Đỗ Sanh, Cao Văn Chí, Nguyễn Tiến Dũng, ...biên soạn . - H. : Hội Cơ học Việt Nam, 2004 . - 164tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00519
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 19 Olympic cơ học toàn quốc lần thứ XVII - 2005 / Vũ Duy Khang [c.b], Nguyễn Tiến Dũng, Hoàng Văn Đa,.. . - H. : [knxb], 2005 . - 113tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03580, Pm/vv 03583, Pm/vv 03592-Pm/vv 03596, SDH/Vv 00313
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 20 Olympic cơ học toàn quốc lần thứ XVIII - 2006 . - H. : Nxb Hội cơ học Việt Nam, 2006 . - 106tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03795-Pm/vv 03798
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 21 Xây dựng chương trình đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học và bộ đề thi trắc nghiệm cho các môn học trong bộ môn máy điện - Vô tuyến điện hàng hải / Hoàng Xuân Bằng; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 98 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00691
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 22 Xây dựng chương trình đào tạo liên thông và bộ đề thi, phần mềm thi trắc nghiệm cho các môn trong bộ môn hàng hải từ cao đẳng lên đại học / Lê Quang Vinh; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 109 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00646
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 Xây dựng hệ thống tạo, quản lý, ra đề thi trắc nghiệm cho môn cơ sở dữ liệu / Vũ Đình Loan; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11233, PD/TK 11233
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 1
    Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :