1 | | Automotive engine performance / James D. Halderman . - 4th ed. - Boston : Pearson, 2014 . - 574p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02814 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
2 | | Các đặc tính của động cơ trong truyền động điện / X.N. Vesenevxki; Bùi Đình Tiếu dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 596tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00917 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Đánh giá tác động của nhiễu điều hoà đến đặc tính động học của hệ thống tự động điều chỉnh vòng quay của động cơ diesel tàu thủy / Lê Văn Học . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 45-48 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của rong rêu hà bám đến sự thay đổi đặc tính thủy động của chong chóng bằng CFD / Trần Ngọc Tú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01388 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ mô hình đến sự thay đổi đặc tính dòng chảy bao quanh thân tàu bằng phương pháp CFD/ Trần Ngọc Tú, Phạm Thị Thanh Hải, Nguyễn Mạnh Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01658 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
6 | | Nghiên cứu các đặc tính của bê tông nhựa nóng có một phần cốt liệu từ cao su phế thải / Phạm Thị Ly . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00927 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
7 | | Nghiên cứu đặc tính của hệ Anten Dolph-Chebyshev / Phạm Thùy Linh; Nghd.: TS. Phan Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01459 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu đặc tính vỏ tàu, chân vịt của tàu Container Fortune Navigator (Vosco) trong khai thác trên biển tuyến Bắc - nam giai đoạn 2014-2020 / Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01353 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
9 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ thống tự động xây dựng các đặc tính của vỏ tàu, chân vịt trong các điều kiện khai thác / Đỗ Đức Lưu, Nguyễn Văn Quyết . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01168 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thành phần trong hơi dầu nhờn và hydro khi được đưa và đường nạp đến đặc tính của động cơ diesel / Nguyễn Tuấn Anh . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr. 27-31 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống đo lường lấy đặc tính mẫu sensor đo áp suất bằng PLC trên phần mềm WinCC / Tô Đình Kiên; Nghd.: Ths Trần Thị Phương Thảo, Phạm Văn Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 74 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11141, PD/TK 11141 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu xây dựng các đặc tính độ ồn phát ra từ tổ hợp diesel máy phát điện 110 KW (tại Viện nghiên cứu phát triển) / Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 34tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00990 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Optocal properties of semiconductors / T.S. Moss . - London : Scientific, 1959 . - 278 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00471 Chỉ số phân loại DDC: 621.381.5 |
14 | | Phương pháp nghiên cứu đặc tính địa chất công trình của đất yếu / Ths.Phạm Thị Hải Yến . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 69-71 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
15 | | Properties of matter / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel . - New York : Mc Graw-Hill, 1993 . - 80tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01426 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
16 | | Properties of matter and energy / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 96tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01359 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
17 | | Ứng dụng phương pháp số xây dựng và phân tích đặc tính chân vịt biến bước nhằm nâng cao hiệu quả khai thác/ Nguyễn Chí Công, Nguyễn Mạnh Nên, Vũ Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 36tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01532 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
18 | | Xây dựng đường đặc tính chân vịt tàu thủy bằng phương pháp số / Phạm Thị Thúy; Lê Thị Thùy Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01139 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
19 | | Xây dựng mô hình thành lập đặc tính của một số động cơ điện trong phòng thí nghiệm / Đỗ Khắc Tiệp . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 32tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00140 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Xây dựng một số đặc tính nồi hơi / TS.Nguyễn Hồng Phúc . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 84-88 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |