1 | | 5 điểm mấu chốt cho đầu tư chứng khoán / J Dennis Jean Jacques . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 323tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/5-diem-mau-chot-cho-dau-tu-chung-khoan_J.Dennis-Jean_2008.pdf |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán tại công ty cổ phần chứng khoán MB / Đặng Thị Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04718 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thị trường chứng khoán / Đào Văn Thi, Phùng Mạnh Trung (ch.b) . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08145, PM/VT 11118 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
4 | | Câu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán và đầu tư chứng khoán / Hoàng Văn Quỳnh chủ biên . - H. : Tài chính, 2010 . - 171tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thi-truong-chung-khoan-va-dau-tu-chung-khoan_Hoang-Van-Quynh_2010.pdf |
5 | | Kiến thức phổ thông để kinh doanh trong thị trường chứng khoán / Ngô Trí Long . - In lần thứ hai có bổ sung hai chương. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 132tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02568, Pd/vv 02569, Pm/vv 02094-Pm/vv 02101 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
6 | | Nghiên cứu đề xuất một số phương pháp nhằm phân tích, lựa chọn đầu tư chứng khoán tại Việt Nam / Trần Thị Thanh Hằng;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2004 . - 88tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00354 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
7 | | Starting out in futures trading / Mark J. Powers . - 6th ed. - New York : McGraw Hill, 2001 . - 367p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00456 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000456%20-%20Starting-out-in-futures-trading_Mark-J.Powers_2001.pdf |
8 | | Tài liệu giảng dạy Thị trường chứng khoán và đầu tư chứng khoán/ Hoàng Văn Quỳnh . - H. : Tài chính, 2009 Thông tin xếp giá: PM/KD 14100 |