1 | | Chuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị / Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 1995 . - 218tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01753, Pd/vt 01754, Pm/vt 03321-Pm/vt 03323 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Chuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị / Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 1999 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01847, Pd/vt 01848, Pm/vt 03911-Pm/vt 03913 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
3 | | Đất xây dựng - địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng / Lê Thị Thanh Bình; Cb.: Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2001 . - 387tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02489-Pd/vt 02491, Pm/vt 04580-Pm/vt 04597 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Đất xây dựng / Trần Hữu Nhân . - H. : Giáo dục, 1997 . - 140tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01434, Pd/vv 01435, Pm/vv 00514-Pm/vv 00531, Pm/vv 03231, Pm/vv 03657 Chỉ số phân loại DDC: 631.4 |
5 | | Jet Grouting : Technology, Design and Control . - 1st ed. - Boca Raton: CRC Press, 2014 . - 1 online resource (298 pages) Chỉ số phân loại DDC: 690.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Jet-grouting_Technology,-design-and-control_Paolo-Croce_2014.pdf |
|