1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Trái đất / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 656tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 550 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Trai-dat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
2 | | 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064 Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/3D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces_Iftikhar-B.Abbasov_2018.pdf |
3 | | Advanced design examples of seismic retrofit of structures / Edited by Mohammad Yekrangnia . - Oxford : Elsevier Butterworth Heinemann, 2019 . - xv, 468p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04065, SDH/LV 00901 Chỉ số phân loại DDC: 624.1/762 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-design-examples-of-seismic-retrofit-of-structures_Mohammad-Yekrangnia_2019.pdf |
4 | | ANSI/AISC 341-16 : Seismic provisions for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - xliv, 430p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Seismic-provisions-for-structural-steel-buildings_AISC_2016.pdf |
5 | | ANSI/AISC 360-16 : Specification for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - 620p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Specificity-and-designing-of-multi-hull-ships-and-boats_Victor-Dubrovsky_2016.pdf |
6 | | Áp lực đất và tường chắn đất (CTĐT) / Phan Trường Phiệt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 357 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05361, PM/VT 07483 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Áp lực đất và tường chắn đất/ Phan Trường Phiệt . - H.: Xây dựng, 2001 . - 357 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01957, Pd/vt 01958, Pd/vt 02513, Pd/vt 02514, Pm/vt 04143-Pm/vt 04150, Pm/vt 04487-Pm/vt 04490 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Ảnh hưởng của hiện tượng ma sát âm đến sức chịu tải của cọc trong công trình bến bệ cọc cao trên nền đất yếu / Trần Huy Thanh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.24-28 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
9 | | Ảnh hưởng của nền đất yếu đến quá trình tính toán thiết kế và khai thác sử dụng công trình bến bệ cọc cao / Nguyễn Văn Ngọc . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.51-55 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Ba phút đầu tiên: Một cách nhìn hiện đại về nguồn gốc vũ trụ =The first three minutes a modern view of the origin of the universe/ Weinberg, steven . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 214 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02814, Pd/Vv 02815, Pm/vv 02315 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
11 | | Bài tập cơ học đất / Bùi Anh Định, Đỗ Bằng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975 . - 344tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00929 Chỉ số phân loại DDC: 624.107 6 |
12 | | Bài tập cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 391tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05812, PD/VV 06028, PM/VV 04704, PM/VV 04734, PM/VV 04735 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Bài tập địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 232tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Dia-ky-thuat_Tran-Thanh-Giam_2010.pdf |
14 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng của trung tâm phát triển quỹ đất Tp. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thị Anh Vân; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03625 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn Huyện An Dương, TP Hải Phòng / Phạm Thị Hà; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04006 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng / Vũ Đình Linh; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03138 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Dưỡng; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03324 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn thành phố Móng Cái / Bùi Sơn Trường; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03621 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Mậu Lân; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04721 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đấu giá quyền sử dụng đất xen kẹt tại UBND Huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng / Lê Thị Huyền Trang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03368 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thu tiền thuê đất trên địa bàn quận Hồng Bàng-Tp Hải Phòng / Bùi Thị Minh Thu; Nghd.: Đăng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03629 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tiền thuê đất và thu thuế sử dụng đất phi nông nghiệp trên địa bàn Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng / Trần Thị Oanh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04003 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với quỹ đất phi nông nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Vũ Lương Thành ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03113 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức, viên chức tại Ủy ban nhân dân huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Trần Thị Kim Huệ ; Nghd.: Nguyễn Thị My . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03895 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở với tài sản khác gắn liền với đất tại chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh / Trần Bảo Toàn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03533 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý đất đai tại Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh/ Lê Kiều Thanh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 95tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05076 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của văn phòng đã đăng ký đất đai chi nhánh quận Lê Chân - thành phố Hải Phòng / Thịnh Thu Huyền ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03135 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý đất đai trên địa bàn xã Tam Cường - Huyện Vĩnh Bảo - Thành phố Hải Phòng / Đào Trung Vinh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05146 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần thép Đất Việt / Nguyễn Thị Khánh Hương; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02814 Chỉ số phân loại DDC: 658 |