Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 312 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Trái đất / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 656tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Trai-dat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 2 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/3D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces_Iftikhar-B.Abbasov_2018.pdf
  • 3 Advanced design examples of seismic retrofit of structures / Edited by Mohammad Yekrangnia . - Oxford : Elsevier Butterworth Heinemann, 2019 . - xv, 468p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04065, SDH/LV 00901
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1/762 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-design-examples-of-seismic-retrofit-of-structures_Mohammad-Yekrangnia_2019.pdf
  • 4 ANSI/AISC 341-16 : Seismic provisions for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - xliv, 430p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Seismic-provisions-for-structural-steel-buildings_AISC_2016.pdf
  • 5 ANSI/AISC 360-16 : Specification for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - 620p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Specificity-and-designing-of-multi-hull-ships-and-boats_Victor-Dubrovsky_2016.pdf
  • 6 Áp lực đất và tường chắn đất (CTĐT) / Phan Trường Phiệt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 357 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05361, PM/VT 07483
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 7 Áp lực đất và tường chắn đất/ Phan Trường Phiệt . - H.: Xây dựng, 2001 . - 357 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01957, Pd/vt 01958, Pd/vt 02513, Pd/vt 02514, Pm/vt 04143-Pm/vt 04150, Pm/vt 04487-Pm/vt 04490
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 8 Ảnh hưởng của hiện tượng ma sát âm đến sức chịu tải của cọc trong công trình bến bệ cọc cao trên nền đất yếu / Trần Huy Thanh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.24-28
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 9 Ảnh hưởng của nền đất yếu đến quá trình tính toán thiết kế và khai thác sử dụng công trình bến bệ cọc cao / Nguyễn Văn Ngọc . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.51-55
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 10 Ba phút đầu tiên: Một cách nhìn hiện đại về nguồn gốc vũ trụ =The first three minutes a modern view of the origin of the universe/ Weinberg, steven . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 214 tr; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02814, Pd/Vv 02815, Pm/vv 02315
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 11 Bài tập cơ học đất / Bùi Anh Định, Đỗ Bằng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975 . - 344tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00929
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.107 6
  • 12 Bài tập cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 391tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05812, PD/VV 06028, PM/VV 04704, PM/VV 04734, PM/VV 04735
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 13 Bài tập địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 232tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Dia-ky-thuat_Tran-Thanh-Giam_2010.pdf
  • 14 Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng của trung tâm phát triển quỹ đất Tp. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thị Anh Vân; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03625
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn Huyện An Dương, TP Hải Phòng / Phạm Thị Hà; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04006
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng / Vũ Đình Linh; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03138
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Dưỡng; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03324
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn thành phố Móng Cái / Bùi Sơn Trường; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03621
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Mậu Lân; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04721
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đấu giá quyền sử dụng đất xen kẹt tại UBND Huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng / Lê Thị Huyền Trang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03368
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thu tiền thuê đất trên địa bàn quận Hồng Bàng-Tp Hải Phòng / Bùi Thị Minh Thu; Nghd.: Đăng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03629
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tiền thuê đất và thu thuế sử dụng đất phi nông nghiệp trên địa bàn Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng / Trần Thị Oanh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04003
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 24 Biện pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với quỹ đất phi nông nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Vũ Lương Thành ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03113
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức, viên chức tại Ủy ban nhân dân huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Trần Thị Kim Huệ ; Nghd.: Nguyễn Thị My . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03895
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở với tài sản khác gắn liền với đất tại chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh / Trần Bảo Toàn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 101tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03533
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 27 Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý đất đai tại Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh/ Lê Kiều Thanh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 95tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05076
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của văn phòng đã đăng ký đất đai chi nhánh quận Lê Chân - thành phố Hải Phòng / Thịnh Thu Huyền ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03135
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 29 Biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý đất đai trên địa bàn xã Tam Cường - Huyện Vĩnh Bảo - Thành phố Hải Phòng / Đào Trung Vinh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 68tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05146
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 30 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần thép Đất Việt / Nguyễn Thị Khánh Hương; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02814
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
    Tìm thấy 312 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :