1 | | Ba trăm câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và Đảng viên . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 433 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01941, Pd/vv 01942, Pm/vv 01321 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
2 | | Đồng chí Lương Khánh Thiện với cách mạng Việt Nam và quê hương Hà Nam / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Đình Khang, Lê Quốc Lý, .. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00571 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
3 | | Đồng chí Trần Quốc Hoàn : Chiến sĩ cách mạng trung kiên của Đảng. Nhà lãnh đạo xuất sắc của công an nhân dân . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 599tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03257 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
4 | | Hà Huy Tập tiểu sử / Nguyễn Thị Kim Dung chủ biên; Trần Thành, Nguyễn Thành, Trần Văn Hải, Trần Minh Trưởng biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00302-Pd/vv 00304 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
5 | | Hà Huy Tập. Người công sản kiên trung. Nhà lý luận xuất sắc : Hồi ký . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 759tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03242-Pd/VT 03244 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
6 | | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về trung thực, trách nhiệm; Gắn bó với nhân dân; đoàn kết, xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh : Tài liệu sinh hoạt chi bộ, các tổ chức đoàn thể và các cơ quan, đơn vị năm 2015 / Ban Tuyên giáo Trung ương . - H. : Chính trị quốc gia, 2015 . - 66tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09226 Chỉ số phân loại DDC: 174.932 |
7 | | Nghiên cứu khai phá dữ liêu, ứng dụng vào hệ thống phần mềm quản lý đảng viên tại Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Hải Phòng / Đỗ Trường Giang; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02200 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Nguyễn Duy Trinh hồi ký và tác phẩm . - H. : Chính trị quốc gia, 2003 . - 714tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00305 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
9 | | Nguyễn Đức Cảnh : Tiểu sử / Lê Văn Tích (ch.b), Đàm Đức Vượng, Dương Văn Sao, ... biên soạn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 287tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00563 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
10 | | Tài liệu bồi dưỡng công tác tuyên giáo / Ban Tuyên giáo. Thành ủy Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2019 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09210, PD/VV 09211 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
11 | | Vấn đề đạo đức của cán bộ, đảng viên trong kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Hải Phòng hiện nay / Mạc Văn Nam, Vũ Thị Liên, Trương Thị Như . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00971 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
12 | | Xây dựng Đảng . - 64tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00069 |
13 | | Xây dựng phần mềm quản lý công tác phát triển Đảng viên cho đảng bộ trường Đại học hàng hải Việt Nam / Nguyễn Trung Đức, Lê Trí Thành, Nguyễn Tuyết Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00754 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
14 | | Xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ đảng viên trường Đại học Hải Phòng / Trần Ngọc Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16435 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Xây dựng ý thức tôn trọng nhân dân, phát huy dân chủ, chăm lo đời sống nhân dân theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh : Tài liệu sinh hoạt chi bộ, đoàn thể, cơ quan, đơn vị năm 2019 / Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2019 . - 87tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09227-PD/VV 09229, PM/VV 06462-PM/VV 06465 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 |