Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 149 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 60 năm nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 549tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00057, SDH/Vt 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 2 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam. Những chặng đường thắng lợi / Bùi Thị Thu Hà . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009 . - 599tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01528-SDH/VT 01530
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 3 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07663
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 4 Anh cả Nguyễn Lương Bằng . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 427tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/VV 00307-Pd/VV 00309
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 5 Biên niên sử các đại hội đảng cộng sản Việt nam. Tập Q2 / Phan Ngọc Liên, Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà . - H : Từ điển bách khoa, 2006 . - 1127 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02923-Pd/vt 02925, SDH/Vt 01172, SDH/Vt 01173
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 6 Biên niên sử các đại hội đảng cộng sản Việt nam. Quyển 1 / Phan Ngọc Liên, Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà . - H : Từ điển bách khoa, 2006 . - 1250 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02920-Pd/vt 02922, SDH/Vt 01170, SDH/Vt 01171
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 7 Biên niên sự kiện đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam ( 1930-2000) / Bộ Quốc Phòng- Ban chỉ đạo Tổng kết chiến tranh . - H. : Quân đội nhân dân, 2021 . - 584tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07843-PD/VT 07845, PM/VT 10557-PM/VT 10650
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.2597075
  • 8 Các đại hội Đảng cộng sản Việt Nam/ Lê Mậu Hãn . - H.: Chính trị quốc gia , 2000 . - 139 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02180, Pm/vv 01652
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 9 Các nghị quyết của trung ương Đảng 1996-1999 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2000 . - 347tr. ; 20cm. - ( Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện ĐH IX )
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02496, Pd/vv 02497, Pm/vv 01946-Pm/vv 01948
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 10 Các Văn kiện, Nghị quyết của ĐCSVN . - Kxd,: Knxb, ??
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 18179
  • 11 Cẩm nang cán bộ ngành tuyên giáo hướng tới đại hội Đảng các cấp và đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI / Lê Văn Cường, Nguyễn Mậu Tuân biên soạn . - H : Chính trị hành chính, 2010 . - 511 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03313, PD/VT 03314
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.2
  • 12 Chương trình môn học Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Bộ Giáo dục và đào tạo, 2008 . - 38tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 19994
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 13 Dự thảo báo cáo chính trị trình Đại hội XV Đảng bộ Thành phố : Tài liệu sử dụng lấy ý kiến tham gia vào báo cáo chính trị / Thành ủy Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2015 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07652
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 14 Dự thảo các văn kiện trình Đại hội XII của Đảng : Tài liệu sử dụng tại Đại hội đảng bộ cấp cơ sở / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2015 . - 80tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07653
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 15 Đảng Cộng sản Việt Nam - Những mốc son lịch sử : Sách tham khảo dùng cho sinh viên Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Thị Thu Trang (ch.b), Hoàng Thị Bích Phương, Vũ Thị Duyên . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 114tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08138, PM/VT 11109
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 16 Đảng cộng sản Việt Nam - Những tìm tòi và đổi mới trên con đường lên chủ nghĩa xã hội (1986-2006) : Sách chuyên khảo / Doãn Hùng, Nguyễn Ngọc Hà, Đoàn Minh Huấn đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lý luận chính trị, 2007 . - 506tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dang-cong-san-Viet-Nam_Nhung-tim-toi-va-doi-moi_2007.pdf
  • 17 Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 73tr. ; 13cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02495, Pd/vv 02539, Pd/vv 02540, Pm/vv 02006-Pm/vv 02008
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 18 Đồng chí Lương Khánh Thiện với cách mạng Việt Nam và quê hương Hà Nam / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Đình Khang, Lê Quốc Lý, .. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 368tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00571
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 19 Đồng chí Trần Quốc Hoàn : Chiến sĩ cách mạng trung kiên của Đảng. Nhà lãnh đạo xuất sắc của công an nhân dân . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 599tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03257
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 20 Đổi mới, chỉnh đốn Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng . - H. : Quân đội nhân dân, 2006 . - 582 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02789-Pd/vt 02791, SDH/VT 00913
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 21 Đường lối, chính sách của Đảng, Nhà nước Việt Nam về các lĩnh vực của đời sống xã hội : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - Chỉnh lí, cập nhật năm 2016. - H. : Lý luận chính trị, 2017 . - 464tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09246, PD/VV 09247
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 22 Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia, 2011 . - 255tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03330-PD/VV 03337, PM/VV 03684, PM/VV 06086
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 23 Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009 . - 264tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GDVN 00001-GDVN 00014, GDVN 00016-GDVN 00020, GDVN 00022, GDVN 00024-GDVN 00033, GDVN 00035, GDVN 00038-GDVN 00041, GDVN 00043, GDVN 00045-GDVN 00050, GDVN 00052, GDVN 00054, GDVN 00056, GDVN 00058, GDVN 00061, GDVN 00063, GDVN 00065, GDVN 00066, GDVN 00068, GDVN 00070-GDVN 00072, GDVN 00074-GDVN 00083, GDVN 00087, GDVN 00092-GDVN 00094, GDVN 00097, GDVN 00099, GDVN 00102, GDVN 00104, GDVN 00105, GDVN 00108, GDVN 00110, GDVN 00113, GDVN 00115-GDVN 00119, GDVN 00122, GDVN 00124-GDVN 00126, GDVN 00133, GDVN 00134, GDVN 00137, GDVN 00139, GDVN 00141-GDVN 00145, GDVN 00149, PD/VV 00241-PD/VV 00246, PM/VV 03849-PM/VV 03852
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 24 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2008 . - 475tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00520, PM/VV 03902
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 25 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Đào Duy Tùng biên soạn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001 . - 469tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02688-Pd/vv 02690, Pm/vv 02278-Pm/vv 02284
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 26 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 439tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10216, PD/VV 10217, PM/VV 06621-PM/VV 06623
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-dang-cong-san-Viet-Nam_2021.pdf
  • 27 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 385tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-lich-su-dang-cong-san-Viet-Nam_2005.pdf
  • 28 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 385tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LSD6 00035, LSD6 00055, LSD6 00092, LSD6 00104, LSD6 00147, LSD6 00174, LSD6 00218, LSD6 00220, LSD6 00226, LSD6 00240, LSD6 00246, LSD6 00248, LSD6 00285, LSD6 00289, LSD6 00313, LSD6 00321, LSD6 00340, LSD6 00341, LSD6 00344, LSD6 00371, LSD6 00395, LSD6 00442
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 29 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 349tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LSD 00007, LSD 00028, LSD 00042, LSD 00051, LSD 00092, LSD 00112, LSD 00121, LSD 00181, LSD 00201, LSD 00238, LSD 00269, LSD 00342, LSD 00436, LSD 00493, LSD 00539, LSD 00719, LSD 00741, LSD 00810, LSD 00877, LSD 00912, LSD 01027, LSD 01031, LSD 01043, LSD 01176, LSD 01202, LSD 01217, LSD 01255, LSD 01277, LSD 01395, LSD 01425, LSD 01438, LSD 01457
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 30 Giáo trình xây dựng Đảng / Hoàng Ngọc Vĩnh . - Huế : Đại học Huế, 2003 . - 185tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xay-dung-dang_Hoang-Ngoc-Vinh_2003.pdf
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 149 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :