1 | | Dự thảo báo cáo chính trị trình Đại hội XV Đảng bộ Thành phố : Tài liệu sử dụng lấy ý kiến tham gia vào báo cáo chính trị / Thành ủy Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2015 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07652 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
2 | | Đảng bộ TP. Hải Phòng lãnh đạo công tác giao thông vận tải trong những năm 1965-1968 / Phạm Thị Thu Trang . - 100tr Thông tin xếp giá: NCKH 01446 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
3 | | Lịch sử Đảng bộ Hải Phòng : 1975-2000. T. 3 / Ban Chấp hành đảng bộ thành phố Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2002 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00389 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
4 | | Lịch sử phong trào công nhân xi măng Hải Phòng : 1899-2005 / Ban Chấp hành đảng bộ Công ty Xi măng Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007 . - 373tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00388 Chỉ số phân loại DDC: 305.5 |
5 | | Nghiên cứu chủ trương của Đảng bộ thành phố Hải Phòng trong lãnh đạo phát triển du lịch (2001-2016) / Nguyễn Thúy Dương, Trần Hoàng Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01157 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
6 | | Nghiên cứu sự lãnh đạo của Đảng bộ thành phố Hải Phòng đối với sự nghiệp giáo dục phổ thông từ năm 1968 đến năm 1975 / Vũ Thị Liên, Mạc Văn Nam, Nguyễn Thị Thanh Sâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01156 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
7 | | Trí thức Hải Phòng : 60 năm (1955-2015) xây dựng và phát triển / Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2015 . - 372tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00387 Chỉ số phân loại DDC: 305.5 |
8 | | Xây dựng phần mềm quản lý công tác phát triển Đảng viên cho đảng bộ trường Đại học hàng hải Việt Nam / Nguyễn Trung Đức, Lê Trí Thành, Nguyễn Tuyết Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00754 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
9 | | Xây dựng phần mềm quản lý tổ chức Đảng thuộc Đảng bộ thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Lan; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16443 Chỉ số phân loại DDC: 005 |